Bản dịch của từ Conducive trong tiếng Việt
Conducive
Conducive (Adjective)
Positive reinforcement is conducive to a healthy social environment.
Sự củng cố tích cực làm cho môi trường xã hội khỏe mạnh.
Open communication is conducive to building strong social connections.
Giao tiếp mở làm cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Mutual respect is conducive to fostering a harmonious social community.
Sự tôn trọng lẫn nhau làm cho việc nuôi dưỡng cộng đồng xã hội hòa thuận.
Kết hợp từ của Conducive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardly conducive Hiếm khi tạo điều kiện | The lack of community centers is hardly conducive to social interaction. Sự thiếu hụt trung tâm cộng đồng gần như không tạo điều kiện cho giao tiếp xã hội. |
Particularly conducive Đặc biệt thuận lợi | Social media platforms are particularly conducive to spreading information quickly. Các nền tảng truyền thông xã hội đặc biệt thuận lợi để lan truyền thông tin nhanh chóng. |
Especially conducive Đặc biệt thuận lợi | Positive interactions are especially conducive to building strong communities. Tương tác tích cực đặc biệt thuận lợi cho việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ. |
Highly conducive Rất thuận lợi | Social interactions are highly conducive to building strong relationships. Giao tiếp xã hội rất có lợi để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "conducive" mang nghĩa là tạo điều kiện thuận lợi cho một sự việc nào đó xảy ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả môi trường, yếu tố hoặc tình huống thúc đẩy quá trình phát triển hoặc đạt được mục tiêu. Ví dụ, "một môi trường học tập conducive" ám chỉ đến một môi trường hỗ trợ cho việc học tập hiệu quả.
Từ "conducive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conducere", nghĩa là "dẫn đến", thông qua các yếu tố "con-" (cùng nhau) và "ducere" (dẫn dắt). Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để miêu tả một điều kiện thuận lợi cho một sự kiện hay trạng thái nào đó. Nghĩa hiện tại của "conducive" phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy, chỉ về việc tạo ra hoặc hỗ trợ điều kiện tích cực trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "conducive" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu thấy ở các bài viết và bài nói liên quan đến môi trường học tập hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "conducive" thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc yếu tố tạo thuận lợi cho một kết quả nhất định, ví dụ như trong các lĩnh vực giáo dục, sức khỏe tâm lý, và phát triển tổ chức. Từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mối quan hệ giữa điều kiện và sự thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp