Bản dịch của từ Conducive trong tiếng Việt
Conducive
Conducive (Adjective)
Positive reinforcement is conducive to a healthy social environment.
Sự củng cố tích cực làm cho môi trường xã hội khỏe mạnh.
Open communication is conducive to building strong social connections.
Giao tiếp mở làm cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Mutual respect is conducive to fostering a harmonious social community.
Sự tôn trọng lẫn nhau làm cho việc nuôi dưỡng cộng đồng xã hội hòa thuận.
Kết hợp từ của Conducive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardly conducive Hiếm khi tạo điều kiện | The lack of community centers is hardly conducive to social interaction. Sự thiếu hụt trung tâm cộng đồng gần như không tạo điều kiện cho giao tiếp xã hội. |
Particularly conducive Đặc biệt thuận lợi | Social media platforms are particularly conducive to spreading information quickly. Các nền tảng truyền thông xã hội đặc biệt thuận lợi để lan truyền thông tin nhanh chóng. |
Especially conducive Đặc biệt thuận lợi | Positive interactions are especially conducive to building strong communities. Tương tác tích cực đặc biệt thuận lợi cho việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ. |
Highly conducive Rất thuận lợi | Social interactions are highly conducive to building strong relationships. Giao tiếp xã hội rất có lợi để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp