Bản dịch của từ Calyx trong tiếng Việt
Calyx
Calyx (Noun)
The calyx of the flower is green and protects the petals.
Calyx của bông hoa màu xanh và bảo vệ cánh hoa.
She noticed the calyx was missing from the bouquet she received.
Cô ấy nhận thấy calyx đã mất trong bó hoa cô nhận được.
Is the calyx an important part of the flower's structure?
Calyx có phải là một phần quan trọng của cấu trúc hoa không?
The calyx of the rose is green and protects the flower.
Calyx của hoa hồng màu xanh và bảo vệ hoa.
Some flowers have a calyx that is not very noticeable.
Một số loại hoa có calyx không quá rõ ràng.
Is the calyx of the daisy white or yellow?
Calyx của hoa cúc có màu trắng hay màu vàng?
Họ từ
Calyx (tiếng Latinh: calyx) là thuật ngữ trong sinh học thực vật chỉ phần ngoài cùng của hoa, bao gồm các lá đài (sepals) thường xanh. Calyx đóng vai trò bảo vệ các bộ phận nhạy cảm hơn của hoa trong giai đoạn hình thành. Trong tiếng Anh, từ "calyx" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số tài liệu có thể sử dụng chữ cái viết hoa hoặc ký tự đặc biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh khoa học cụ thể.
Từ "calyx" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calyx", có nghĩa là "cái cốc" hoặc "bao". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kalyx", cũng có ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh sinh học, "calyx" chỉ hình thái bên ngoài bảo vệ hoa, thường bao quanh các cánh hoa. Khái niệm này đã được duy trì từ thời kỳ cổ đại, khi các nhà tự nhiên học mô tả cấu trúc thực vật, và vẫn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu botany hiện đại.
Từ "calyx" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến ngữ cảnh sinh học. "Calyx" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về thực vật, nhất là khi mô tả cấu trúc hoa. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này có thể thấy trong giáo trình sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận khoa học về sinh thái và sự phát triển của cây cối, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong quy trình sinh sản thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp