Bản dịch của từ Bloom trong tiếng Việt
Bloom
Bloom (Noun)
The cherry blossoms were in full bloom in the park.
Những bông hoa anh đào nở đầy ở công viên.
The rose bush displayed a beautiful bloom in the garden.
Cây hồng trưng bày một bông hoa đẹp ở vườn.
The flower shop had a variety of blooms for sale.
Cửa hàng hoa có nhiều loại hoa để bán.
The blacksmith shaped the red-hot bloom into a useful tool.
Thợ rèn đã tạo hình viên sắt đỏ nóng chảy thành dụng cụ hữu ích.
The bloom was heated and molded into intricate designs for decoration.
Viên sắt đã được làm nóng và đúc thành các thiết kế phức tạp cho trang trí.
During the industrial revolution, blooms were essential for manufacturing machinery.
Trong thời cách mạng công nghiệp, viên sắt là cần thiết cho việc sản xuất máy móc.
Một loài hoa, đặc biệt là loài được trồng vì vẻ đẹp của nó.
A flower, especially one cultivated for its beauty.
The cherry blossoms are in full bloom in the park.
Những bông hoa anh đào đang nở đầy ở công viên.
The annual flower festival showcases various blooms from around the world.
Lễ hội hoa hàng năm trưng bày nhiều loại hoa từ khắp nơi trên thế giới.
The garden is a colorful display of different blooms and fragrances.
Khu vườn là sự trưng bày màu sắc của các loại hoa và hương thơm khác nhau.
The bloom of the music filled the concert hall.
Âm thanh sáng sủa của âm nhạc lấp đầy hội trường.
Her voice had a beautiful bloom that captivated the audience.
Giọng hát của cô ấy có một âm thanh sáng sủa tuyệt vời làm say đắm khán giả.
The bloom of the singer's performance was truly exceptional.
Sự sáng sủa của màn trình diễn của ca sĩ thực sự xuất sắc.
Dạng danh từ của Bloom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloom | Blooms |
Kết hợp từ của Bloom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge bloom Đoá hoa to lớn | The huge bloom of social media influencers impacts marketing strategies. Sự nở rộ lớn của các ảnh hưởng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị. |
Summer bloom Hoa nở mùa hè | The summer bloom festival attracted many social media influencers. Lễ hội mùa hè thu hút nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Glorious bloom Hoa rực rỡ | The community garden is in glorious bloom every spring. Khu vườn cộng đồng nở hoa rực rỡ vào mùa xuân. |
Bright bloom Hoa rực rỡ | Her bright bloom dress caught everyone's attention at the social event. Chiếc váy rực rỡ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Single bloom Đoàn hoa đơn | A single bloom brightened the entire garden. Một bông hoa duy nhất làm sáng cả khu vườn. |
Bloom (Verb)
The photographer bloomed the lens to capture the perfect shot.
Nhiếp ảnh gia đã phủ lớp phủ bề mặt ống kính để chụp bức ảnh hoàn hảo.
She blooms the camera lens before every important event for clarity.
Cô ấy phủ lớp phủ bề mặt ống kính trước mỗi sự kiện quan trọng để rõ ràng.
To reduce glare, bloom the lens with the provided cloth.
Để giảm chói, hãy phủ lớp phủ bề mặt ống kính bằng cái khăn được cung cấp.
The blacksmith used traditional methods to bloom the iron.
Thợ rèn sử dụng phương pháp truyền thống để làm sáng sắt.
The industrial revolution brought innovations in blooming steel production.
Cách mạng công nghiệp mang lại sự đổi mới trong sản xuất thép.
The company invested in machinery to efficiently bloom metals for construction.
Công ty đầu tư vào máy móc để làm sáng kim loại một cách hiệu quả cho xây dựng.
The cherry blossoms bloom beautifully in spring.
Những bông hoa anh đào nở rộ vào mùa xuân.
The garden blooms with colorful flowers during the festival.
Vườn hoa nở rộ với những bông hoa đầy màu sắc trong lễ hội.
Her talent for painting began to bloom after attending art classes.
Tài năng của cô về hội họa bắt đầu phát triển sau khi tham gia lớp học nghệ thuật.
Dạng động từ của Bloom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blooming |
Họ từ
Từ "bloom" trong tiếng Anh chỉ trạng thái nở hoa hoặc sự phát triển mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả hoa nở rộ hoặc sự thịnh vượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác nhau hơn so với tiếng Anh Mỹ, có thể dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm từ này giữa hai phương ngữ.
Từ "bloom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "blōma", có nghĩa là "hoa". Nguyên gốc Latin của từ này, “flōs” (hoa), cũng phản ánh sự phát triển và tươi sáng của cây cối. Lịch sử ngữ nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ sự ra hoa đến những khái niệm về sự phát triển, thịnh vượng và thể hiện vẻ đẹp. Hiện nay, "bloom" được sử dụng để chỉ trạng thái nở rộ, thể hiện sự sinh sôi và phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ tự nhiên đến nghệ thuật.
Từ "bloom" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, phát triển và sự mãnh liệt của sự sống. Trong phần Nói và Viết, "bloom" thường được sử dụng để miêu tả sự phát triển của ý tưởng hoặc cảm xúc tích cực. Trong các tình huống hàng ngày, từ này còn được dùng để mô tả sự nở rộ của hoa hoặc sự thịnh vượng của một cá nhân hoặc xã hội nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp