Bản dịch của từ Bloom trong tiếng Việt

Bloom

Noun [U/C] Verb

Bloom (Noun)

blˈum
blˈum
01

Một lớp bột mịn bám trên bề mặt một số loại trái cây, lá hoặc thân tươi.

A delicate powdery surface deposit on certain fresh fruits, leaves, or stems.

Ví dụ

The cherry blossoms were in full bloom in the park.

Những bông hoa anh đào nở đầy ở công viên.

The rose bush displayed a beautiful bloom in the garden.

Cây hồng trưng bày một bông hoa đẹp ở vườn.

The flower shop had a variety of blooms for sale.

Cửa hàng hoa có nhiều loại hoa để bán.

02

Một khối sắt, thép hoặc kim loại khác được rèn hoặc cuộn thành một thanh dày để tiếp tục gia công.

A mass of iron, steel, or other metal hammered or rolled into a thick bar for further working.

Ví dụ

The blacksmith shaped the red-hot bloom into a useful tool.

Thợ rèn đã tạo hình viên sắt đỏ nóng chảy thành dụng cụ hữu ích.

The bloom was heated and molded into intricate designs for decoration.

Viên sắt đã được làm nóng và đúc thành các thiết kế phức tạp cho trang trí.

During the industrial revolution, blooms were essential for manufacturing machinery.

Trong thời cách mạng công nghiệp, viên sắt là cần thiết cho việc sản xuất máy móc.

03

Một loài hoa, đặc biệt là loài được trồng vì vẻ đẹp của nó.

A flower, especially one cultivated for its beauty.

Ví dụ

The cherry blossoms are in full bloom in the park.

Những bông hoa anh đào đang nở đầy ở công viên.

The annual flower festival showcases various blooms from around the world.

Lễ hội hoa hàng năm trưng bày nhiều loại hoa từ khắp nơi trên thế giới.

The garden is a colorful display of different blooms and fragrances.

Khu vườn là sự trưng bày màu sắc của các loại hoa và hương thơm khác nhau.

04

Âm thanh đầy đặn, tươi sáng trong bản ghi âm.

A full, bright sound in a recording.

Ví dụ

The bloom of the music filled the concert hall.

Âm thanh sáng sủa của âm nhạc lấp đầy hội trường.

Her voice had a beautiful bloom that captivated the audience.

Giọng hát của cô ấy có một âm thanh sáng sủa tuyệt vời làm say đắm khán giả.

The bloom of the singer's performance was truly exceptional.

Sự sáng sủa của màn trình diễn của ca sĩ thực sự xuất sắc.

Dạng danh từ của Bloom (Noun)

SingularPlural

Bloom

Blooms

Kết hợp từ của Bloom (Noun)

CollocationVí dụ

Huge bloom

Đoá hoa to lớn

The huge bloom of social media influencers impacts marketing strategies.

Sự nở rộ lớn của các ảnh hưởng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị.

Summer bloom

Hoa nở mùa hè

The summer bloom festival attracted many social media influencers.

Lễ hội mùa hè thu hút nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Glorious bloom

Hoa rực rỡ

The community garden is in glorious bloom every spring.

Khu vườn cộng đồng nở hoa rực rỡ vào mùa xuân.

Bright bloom

Hoa rực rỡ

Her bright bloom dress caught everyone's attention at the social event.

Chiếc váy rực rỡ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

Single bloom

Đoàn hoa đơn

A single bloom brightened the entire garden.

Một bông hoa duy nhất làm sáng cả khu vườn.

Bloom (Verb)

blˈum
blˈum
01

Phủ (thấu kính) một lớp bề mặt đặc biệt để giảm sự phản chiếu từ bề mặt của nó.

Coat (a lens) with a special surface layer so as to reduce reflection from its surface.

Ví dụ

The photographer bloomed the lens to capture the perfect shot.

Nhiếp ảnh gia đã phủ lớp phủ bề mặt ống kính để chụp bức ảnh hoàn hảo.

She blooms the camera lens before every important event for clarity.

Cô ấy phủ lớp phủ bề mặt ống kính trước mỗi sự kiện quan trọng để rõ ràng.

To reduce glare, bloom the lens with the provided cloth.

Để giảm chói, hãy phủ lớp phủ bề mặt ống kính bằng cái khăn được cung cấp.

02

Làm cho (sắt, thép, v.v.) nở hoa.

Make (iron, steel, etc.) into a bloom.

Ví dụ

The blacksmith used traditional methods to bloom the iron.

Thợ rèn sử dụng phương pháp truyền thống để làm sáng sắt.

The industrial revolution brought innovations in blooming steel production.

Cách mạng công nghiệp mang lại sự đổi mới trong sản xuất thép.

The company invested in machinery to efficiently bloom metals for construction.

Công ty đầu tư vào máy móc để làm sáng kim loại một cách hiệu quả cho xây dựng.

03

Sản xuất hoa; được trong hoa.

Produce flowers; be in flower.

Ví dụ

The cherry blossoms bloom beautifully in spring.

Những bông hoa anh đào nở rộ vào mùa xuân.

The garden blooms with colorful flowers during the festival.

Vườn hoa nở rộ với những bông hoa đầy màu sắc trong lễ hội.

Her talent for painting began to bloom after attending art classes.

Tài năng của cô về hội họa bắt đầu phát triển sau khi tham gia lớp học nghệ thuật.

Dạng động từ của Bloom (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bloom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bloomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bloomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blooming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bloom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perhaps the best example of this is Flappy bird – an independent mobile game that in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Bloom

Không có idiom phù hợp