Bản dịch của từ Richly trong tiếng Việt
Richly
Richly (Adverb)
Một cách triệt để, hoàn toàn; một cách phong phú.
Thoroughly totally in an ample manner.
She explained the topic richly in her IELTS speaking test.
Cô ấy giải thích chủ đề một cách giàu có trong bài thi nói IELTS của mình.
They did not cover the social aspect of the question richly.
Họ không bao quát mặt xã hội của câu hỏi một cách giàu có.
Did you discuss the impact of social media richly in writing?
Bạn đã thảo luận về tác động của truyền thông xã hội một cách giàu có trong bài viết chưa?
Một cách sang trọng; đầy uy nghi hoặc biểu hiện:.
In a luxurious manner full of majesty or expression.
She dressed richly for the gala event.
Cô ấy mặc phong phú cho sự kiện lễ hội.
He did not speak richly about his financial status.
Anh ấy không nói phong phú về tình hình tài chính của mình.
Did they decorate the ballroom richly for the charity fundraiser?
Họ có trang trí phòng khiêu vũ phong phú cho buổi gây quỹ từ thiện không?
(của một cuộc hôn nhân) được thực hiện một cách thuận lợi, được thực hiện để trở nên giàu có.
Of a marriage done advantageously done as to be wealthy.
She married into a richly family and lived a luxurious life.
Cô ấy kết hôn vào một gia đình giàu có và sống một cuộc sống xa hoa.
His essay was not richly written, lacking depth and detail.
Bài luận của anh ấy không được viết phong phú, thiếu chiều sâu và chi tiết.
Did you speak richly about the importance of social equality in IELTS?
Bạn có nói phong phú về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội trong IELTS không?
Họ từ
Từ "richly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách phong phú" hoặc "đầy đủ". Nó được dùng để mô tả những thứ có sự đa dạng, độ dày hoặc sự phong phú về chất lượng hay giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. "Richly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả chất lượng văn hóa, nghệ thuật, hoặc tài sản.
Từ "richly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "riche", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ricus", nghĩa là giàu có hoặc phong phú. Từ "ricus" liên quan đến các thuật ngữ khác như "rich" (giàu) và "richness" (sự phong phú). Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ việc có nhiều tài sản về vật chất sang việc biểu đạt sự phong phú trong văn hóa, kiến thức và trải nghiệm. Hiện nay, "richly" thường được sử dụng để miêu tả cách thức thể hiện hoặc sự đa dạng, phong phú trong nhiều lĩnh vực.
Từ "richly" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao nhất xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing, nơi nó có thể được dùng để mô tả cách thể hiện phong phú và đa dạng. Trong ngữ cảnh khác, "richly" thường được áp dụng trong văn học, nghệ thuật, và ẩm thực, dùng để chỉ sự phong phú, tinh tế hoặc đậm đà trong các trải nghiệm và cảm nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp