Bản dịch của từ Richly trong tiếng Việt

Richly

Adverb

Richly (Adverb)

ɹˈitʃli
ɹˈɪtʃli
01

Một cách triệt để, hoàn toàn; một cách phong phú.

Thoroughly totally in an ample manner

Ví dụ

She explained the topic richly in her IELTS speaking test.

Cô ấy giải thích chủ đề một cách giàu có trong bài thi nói IELTS của mình.

They did not cover the social aspect of the question richly.

Họ không bao quát mặt xã hội của câu hỏi một cách giàu có.

Did you discuss the impact of social media richly in writing?

Bạn đã thảo luận về tác động của truyền thông xã hội một cách giàu có trong bài viết chưa?

02

Một cách sang trọng; đầy uy nghi hoặc biểu hiện:

In a luxurious manner full of majesty or expression

Ví dụ

She dressed richly for the gala event.

Cô ấy mặc phong phú cho sự kiện lễ hội.

He did not speak richly about his financial status.

Anh ấy không nói phong phú về tình hình tài chính của mình.

Did they decorate the ballroom richly for the charity fundraiser?

Họ có trang trí phòng khiêu vũ phong phú cho buổi gây quỹ từ thiện không?

03

(của một cuộc hôn nhân) được thực hiện một cách thuận lợi, được thực hiện để trở nên giàu có.

Of a marriage done advantageously done as to be wealthy

Ví dụ

She married into a richly family and lived a luxurious life.

Cô ấy kết hôn vào một gia đình giàu có và sống một cuộc sống xa hoa.

His essay was not richly written, lacking depth and detail.

Bài luận của anh ấy không được viết phong phú, thiếu chiều sâu và chi tiết.

Did you speak richly about the importance of social equality in IELTS?

Bạn có nói phong phú về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội trong IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Richly

Không có idiom phù hợp