Bản dịch của từ Finest trong tiếng Việt
Finest
Finest (Adjective)
Dạng tốt nhất của tiền phạt: tốt nhất.
Superlative form of fine most fine.
She wore the finest dress to the charity gala.
Cô ấy mặc chiếc váy đẹp nhất tới buổi gala từ thiện.
The restaurant served the finest cuisine in the city.
Nhà hàng phục vụ ẩm thực tốt nhất trong thành phố.
The hotel's spa offered the finest relaxation treatments.
Spa của khách sạn cung cấp các liệu pháp thư giãn tốt nhất.
Dạng tính từ của Finest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fine Tốt | Finer Mịn hơn | Finest Đẹp nhất |
Họ từ
"Finest" là dạng so sánh cấp nhất của tính từ "fine", biểu thị sự xuất sắc hoặc chất lượng cao nhất trong một nhóm. Từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm vượt trội. Trong tiếng Anh, "finest" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, từ này có thể thường được dùng trong các ngữ cảnh thương mại để mô tả hàng hóa cao cấp hoặc sang trọng. Việc phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ nhưng vẫn giữ ý nghĩa cốt lõi như nhau.
Từ "finest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finis", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "hạn chế". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa qua thời gian, từ ý nghĩa ban đầu về sự hoàn thiện hay kết thúc, tới việc chỉ sự tốt nhất hoặc tối ưu nhất trong một tập hợp. Ngày nay, "finest" được sử dụng để mô tả những sản phẩm, phẩm chất hoặc đặc điểm xuất sắc nhất, thể hiện một tiêu chuẩn cao hơn so với các lựa chọn khác.
Từ "finest" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả chất lượng cao trong thương mại hoặc dịch vụ. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề như nghệ thuật, ẩm thực và lựa chọn cá nhân, nơi người nói cần nhấn mạnh sự xuất sắc. Ngoài ra, "finest" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện sự khen ngợi và tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp