Bản dịch của từ Corolla trong tiếng Việt
Corolla
Noun [U/C]
Corolla (Noun)
kɚˈɑlə
kəɹˈɑlə
Ví dụ
The corolla of the rose is vibrant and attracts many visitors.
Cánh hoa của hoa hồng rất rực rỡ và thu hút nhiều khách tham quan.
The corolla does not last long in the summer heat.
Cánh hoa không tồn tại lâu trong cái nóng của mùa hè.
Does the corolla of the tulip change color in spring?
Cánh hoa của hoa tulip có thay đổi màu sắc vào mùa xuân không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corolla
Không có idiom phù hợp