Bản dịch của từ Reproductive trong tiếng Việt
Reproductive
Reproductive (Adjective)
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến sinh sản.
Relating to or effecting reproduction.
The reproductive health program aims to educate young adults.
Chương trình sức khỏe sinh sản nhằm giáo dục thanh thiếu niên.
Reproductive rights are essential for gender equality in society.
Quyền sinh sản là cần thiết cho bình đẳng giới trong xã hội.
The reproductive system plays a crucial role in human biology.
Hệ sinh dục đóng vai trò quan trọng trong sinh học con người.
Dạng tính từ của Reproductive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reproductive Sinh sản | More reproductive Sinh sản nhiều hơn | Most reproductive Sinh sản nhiều nhất |
Họ từ
Tính từ "reproductive" được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc quá trình liên quan đến sự sinh sản hoặc tái sản xuất. Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ này mô tả khả năng của sinh vật trong việc sản sinh các thế hệ mới, cũng như cấu trúc và chức năng của cơ quan sinh sản. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /rɪˈprɒdʌktɪv/ ở Anh và /rɪˈprɑːdʌktɪv/ ở Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "reproductive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reproductivus", được hình thành từ hai thành tố: "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "producere" có nghĩa là "sản xuất". Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 trong ngữ cảnh sinh học, chỉ khả năng sinh sản và tạo ra cá thể mới. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại, "reproductive" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến sự tái sản xuất và khả năng sinh sản trong các hệ sinh thái và loài sinh vật.
Từ "reproductive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết của phần Đọc và Viết liên quan đến y học, sinh học và các nghiên cứu xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi bàn về sức khỏe sinh sản, quy trình sinh sản và các vấn đề liên quan đến giới tính. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền của phụ nữ và các phương pháp kế hoạch hóa gia đình, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và thông tin trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp