Bản dịch của từ Reproductive trong tiếng Việt

Reproductive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproductive (Adjective)

ɹˌipɹədˈʌktɪv
ɹˌipɹədˈʌktɪv
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến sinh sản.

Relating to or effecting reproduction.

Ví dụ

The reproductive health program aims to educate young adults.

Chương trình sức khỏe sinh sản nhằm giáo dục thanh thiếu niên.

Reproductive rights are essential for gender equality in society.

Quyền sinh sản là cần thiết cho bình đẳng giới trong xã hội.

The reproductive system plays a crucial role in human biology.

Hệ sinh dục đóng vai trò quan trọng trong sinh học con người.

Dạng tính từ của Reproductive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reproductive

Sinh sản

More reproductive

Sinh sản nhiều hơn

Most reproductive

Sinh sản nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reproductive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproductive

Không có idiom phù hợp