Bản dịch của từ Dragonfly trong tiếng Việt
Dragonfly
Dragonfly (Noun)
Một loài côn trùng săn mồi thân dài bay nhanh với hai đôi cánh lớn trong suốt xòe sang một bên khi nghỉ ngơi. ấu trùng thủy sinh háu ăn phải mất tới 5 năm mới trưởng thành.
A fastflying longbodied predatory insect with two pairs of large transparent wings which are spread out sideways at rest the voracious aquatic larvae take up to five years to reach adulthood.
Dragonflies are common near lakes and rivers in the summer.
Cá vồ chày phổ biến gần hồ và sông vào mùa hè.
Not many people are familiar with the life cycle of dragonflies.
Không nhiều người quen thuộc với chu kỳ sống của cá vồ chày.
Do dragonflies play a significant role in the ecosystem of wetlands?
Cá vồ chày có đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của đất ngập nước không?
Dạng danh từ của Dragonfly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dragonfly | Dragonflies |
Họ từ
Mày rồng (dragonfly) là một loại côn trùng thuộc bộ Odonata, thường được biết đến với hình dáng thanh mảnh và đôi cánh trong suốt. Chúng có khả năng bay lượn nhanh nhẹn và được tìm thấy chủ yếu ở các vùng gần nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương đương trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi với ngữ điệu vùng miền.
Từ "dragonfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "dragón" xuất phát từ tiếng Latinh "draco", nghĩa là rồng, và "fly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flea", nghĩa là bay. Sự kết hợp này phản ánh hình dáng và chuyển động bay mạnh mẽ của loài côn trùng này. Ban đầu, hình ảnh con rồng được sử dụng để mô tả sự hung tợn và vẻ đẹp của dragonfly, liên hệ đến khả năng bay lượn của nó trong thiên nhiên.
Từ "dragonfly" (nhặng) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh IELTS, "dragonfly" có thể xuất hiện trong các bài đọc về sinh thái, động vật hoang dã hoặc trong các chủ đề liên quan đến môi trường. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về khoa học tự nhiên và các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp