Bản dịch của từ Larvae trong tiếng Việt
Larvae
Larvae (Noun)
Số nhiều của ấu trùng.
Plural of larva.
The larvae of ants work together to build their nest.
Những ấu trùng của kiến làm việc cùng nhau để xây tổ của chúng.
The larvae of bees are fed royal jelly by worker bees.
Những ấu trùng của ong được ăn sữa ong chúa bởi ong lao.
The larvae of butterflies go through metamorphosis to become adults.
Những ấu trùng của bướm trải qua quá trình biến hình để trở thành người lớn.
Họ từ
Larvae là giai đoạn phát triển đầu tiên của nhiều loài động vật như côn trùng và một số loài động vật khác, sau khi chúng xuất hiện từ trứng. Giai đoạn này đặc trưng bởi hình dạng và chức năng khác biệt so với dạng trưởng thành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm “a” phát âm dài hơn trong tiếng Anh Anh. Larvae thường được nghiên cứu trong sinh học phát triển và sinh thái học để hiểu rõ hơn về chu trình sống của các loài.
Từ "larvae" có nguồn gốc từ tiếng Latin "larva", có nghĩa là "mặt nạ" hoặc "hình dạng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển của một số loài côn trùng, đặc biệt là khi chúng còn non và chưa biến thành hình thức trưởng thành. Sự chuyển hiển thị từ "mặt nạ" sang "giai đoạn phát triển" thể hiện sự thay đổi hình dạng rõ rệt trong quá trình sinh học, và hiện nay "larvae" được sử dụng để chỉ bất kỳ dạng non nào trong vòng đời của sinh vật có hình thức chuyển tiếp.
Từ "larvae" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chủ đề sinh học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vòng đời của côn trùng hoặc quy trình sinh thái. Ngoài ra, từ "larvae" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu về động vật học, giúp mô tả giai đoạn phát triển của nhiều loài côn trùng và động vật khác.