Bản dịch của từ Larvae trong tiếng Việt

Larvae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larvae(Noun)

lˈɑːviː
ˈɫɑrvi
01

Hình thức chưa trưởng thành của một loài côn trùng nở ra từ trứng và thường sinh sống ở môi trường khác với dạng trưởng thành.

The immature form of an insect that hatches from an egg and usually lives in a different habitat from the adult form

Ví dụ
02

Giai đoạn ăn uống và trưởng thành của một số loài trước khi chúng biến hình thành những cá thể trưởng thành.

The feeding and growth stage of certain species before they undergo metamorphosis into adults

Ví dụ
03

Một giai đoạn trong vòng đời của các loài động vật như nhuyễn thể, tương tự như hình thức trẻ con.

A stage in the life cycle of certain animals such as mollusks that resembles a young form

Ví dụ