Bản dịch của từ Larvae trong tiếng Việt

Larvae

Noun [U/C]

Larvae (Noun)

lˈɑɹvi
lˈɑɹvi
01

Số nhiều của ấu trùng.

Plural of larva.

Ví dụ

The larvae of ants work together to build their nest.

Những ấu trùng của kiến làm việc cùng nhau để xây tổ của chúng.

The larvae of bees are fed royal jelly by worker bees.

Những ấu trùng của ong được ăn sữa ong chúa bởi ong lao.

The larvae of butterflies go through metamorphosis to become adults.

Những ấu trùng của bướm trải qua quá trình biến hình để trở thành người lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Larvae cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a span of ten days, each egg evolves into a silkworm which, in turn, feeds on mulberry leaves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Larvae

Không có idiom phù hợp