Bản dịch của từ Egg trong tiếng Việt
Egg
Egg (Noun Countable)
Trứng.
Egg.
Mary bought a dozen eggs for the party.
Mary đã mua một tá quả trứng cho bữa tiệc.
The chef cracked an egg into the frying pan.
Đầu bếp đập một quả trứng vào chảo rán.
She decorated the Easter eggs with colorful designs.
Cô ấy trang trí những quả trứng Phục sinh bằng những thiết kế đầy màu sắc.
Kết hợp từ của Egg (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The white of an egg Lựa trắng trứng | The recipe calls for the white of an egg. Công thức yêu cầu phần trắng trứng. |
Bacon and eggs Thịt bò mỡ và trứng | She cooked bacon and eggs for the breakfast club. Cô ấy nấu thịt ba rọi và trứng cho câu lạc bộ bữa sáng. |
Clutch of eggs Bao nhiêu trứng | The hen carefully guards her clutch of eggs in the coop. Con gà mái cẩn thận bảo vệ tổ trứng của mình trong chuồng. |
Carton of eggs Thùng trứng | She bought a carton of eggs for the social event. Cô ấy đã mua một hộp trứng cho sự kiện xã hội. |
Box of eggs Thùng trứng | She bought a box of eggs for the social event. Cô ấy đã mua một hộp trứng cho sự kiện xã hội. |
Egg (Noun)
Tế bào sinh sản cái ở động vật và thực vật; một quả trứng.
The female reproductive cell in animals and plants; an ovum.
She ordered a dish of scrambled eggs for breakfast.
Cô ấy đặt một đĩa trứng đánh cho bữa sáng.
The chef cracked an egg into the mixing bowl.
Đầu bếp đã đập một quả trứng vào tô trộn.
The recipe called for three eggs to be beaten well.
Công thức yêu cầu phải đánh tan ba quả trứng.
Một vật thể hình bầu dục hoặc tròn do chim cái, bò sát, cá hoặc động vật không xương sống đẻ ra, thường chứa phôi đang phát triển. trứng của các loài chim được bao bọc trong một lớp vỏ phấn, trong khi trứng của loài bò sát nằm trong một màng da.
An oval or round object laid by a female bird, reptile, fish, or invertebrate, usually containing a developing embryo. the eggs of birds are enclosed in a chalky shell, while those of reptiles are in a leathery membrane.
She cooked an egg for breakfast.
Cô ấy nấu một quả trứng cho bữa sáng.
The social event featured an egg hunt.
Sự kiện xã hội có trò tìm trứng.
They organized an egg decorating competition.
Họ tổ chức một cuộc thi trang trí trứng.
She's a creative egg among the group of engineers.
Cô ấy là một quả trứng sáng tạo trong nhóm kỹ sư.
He's the new egg in the team, bringing fresh ideas.
Anh ấy là quả trứng mới trong đội, mang đến ý tưởng mới.
The young egg in the organization shows great potential.
Quả trứng trẻ trong tổ chức thể hiện tiềm năng lớn.
Một loại khuôn trang trí hình bầu dục, được sử dụng xen kẽ với các hình tam giác.
A decorative oval moulding, used alternately with triangular shapes.
The Easter decorations included painted eggs and colorful ribbons.
Trang trí Phục Sinh bao gồm trứng sơn và ruy băng màu sắc.
The children participated in an egg hunt during the community festival.
Các em nhỏ tham gia trò tìm trứng trong lễ hội cộng đồng.
She displayed a collection of ornate eggs at the charity event.
Cô ấy trưng bày bộ sưu tập trứng trang trí tại sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Egg (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Egg | Eggs |
Kết hợp từ của Egg (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bacon and eggs Bacon và trứng | I enjoy a classic breakfast of bacon and eggs. Tôi thích một bữa sáng cổ điển với thịt ba rọi và trứng. |
The white of an egg lòng trắng trứng | She separated the white of an egg from the yolk. Cô ấy tách phần trắng của quả trứng ra khỏi lòng đỏ. |
Carton of eggs Thùng trứng | She bought a carton of eggs for the charity breakfast. Cô ấy mua một thùng trứng cho buổi sáng từ thiện. |
The yolk of an egg Phần lòng đỏ của quả trứng | The yolk of an egg is rich in nutrients. Lòng đỏ của quả trứng giàu chất dinh dưỡng. |
Ham and eggs Trứng và xúc xích | She enjoys cooking ham and eggs for her friends. Cô ấy thích nấu món thịt xông khói và trứng cho bạn bè của mình. |
Egg (Verb)
She egged him on to try the dangerous stunt.
Cô ấy khích lệ anh ta thử màn trình diễn nguy hiểm.
The peer pressure egged the teenager on to take risks.
Sức ép từ bạn bè khích lệ thiếu niên liều lĩnh.
The crowd egged the performer on to do a daring act.
Đám đông khích lệ nghệ sĩ thực hiện một hành động liều lĩnh.
Dạng động từ của Egg (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Egg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Egged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Egged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eggs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Egging |
Họ từ
Từ "egg" trong tiếng Anh chỉ về một loại thực phẩm được sản xuất bởi một số loài động vật, chủ yếu là gia cầm như gà, vịt. Trong tiếng Anh Anh, "egg" thường được phát âm là /ɛɡ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm gần như tương tự nhưng có thể nhẹ hơn ở âm đầu. Cả hai biến thể đều sử dụng "egg" để chỉ trứng và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ, như "walking on eggshells" (đi trên vỏ trứng) để chỉ việc hành xử cẩn thận.
Từ "egg" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ajja, có liên quan tới gốc Latin "ovum", nghĩa là "trứng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trứng của các loài động vật, đặc biệt là gia cầm. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó liên quan đến hình ảnh vòng đời và sinh sản, phản ánh vai trò thiết yếu của trứng trong chuỗi thức ăn và sự duy trì nòi giống tự nhiên.
Từ "egg" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về chế độ ăn uống hoặc các chủ đề liên quan đến thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về lợi ích dinh dưỡng của trứng hoặc mô tả quá trình nấu ăn. Từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày như giữa bạn bè, trong bữa ăn hoặc công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Egg
Người tốt bụng/ Người đáng tin cậy
A good and dependable person.
She is always willing to help others, a real good egg.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, một người tốt bụng thực sự.