Bản dịch của từ Egg trong tiếng Việt
Egg

Egg(Noun Countable)
Trứng.
Egg.
Egg(Verb)
Dạng động từ của Egg (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Egg |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Egged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Egged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eggs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Egging |
Egg(Noun)
Tế bào sinh sản cái ở động vật và thực vật; một quả trứng.
The female reproductive cell in animals and plants; an ovum.
Một vật thể hình bầu dục hoặc tròn do chim cái, bò sát, cá hoặc động vật không xương sống đẻ ra, thường chứa phôi đang phát triển. Trứng của các loài chim được bao bọc trong một lớp vỏ phấn, trong khi trứng của loài bò sát nằm trong một màng da.
An oval or round object laid by a female bird, reptile, fish, or invertebrate, usually containing a developing embryo. The eggs of birds are enclosed in a chalky shell, while those of reptiles are in a leathery membrane.
Một loại khuôn trang trí hình bầu dục, được sử dụng xen kẽ với các hình tam giác.
A decorative oval moulding, used alternately with triangular shapes.

Dạng danh từ của Egg (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Egg | Eggs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "egg" trong tiếng Anh chỉ về một loại thực phẩm được sản xuất bởi một số loài động vật, chủ yếu là gia cầm như gà, vịt. Trong tiếng Anh Anh, "egg" thường được phát âm là /ɛɡ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm gần như tương tự nhưng có thể nhẹ hơn ở âm đầu. Cả hai biến thể đều sử dụng "egg" để chỉ trứng và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ, như "walking on eggshells" (đi trên vỏ trứng) để chỉ việc hành xử cẩn thận.
Từ "egg" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ajja, có liên quan tới gốc Latin "ovum", nghĩa là "trứng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trứng của các loài động vật, đặc biệt là gia cầm. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó liên quan đến hình ảnh vòng đời và sinh sản, phản ánh vai trò thiết yếu của trứng trong chuỗi thức ăn và sự duy trì nòi giống tự nhiên.
Từ "egg" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về chế độ ăn uống hoặc các chủ đề liên quan đến thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về lợi ích dinh dưỡng của trứng hoặc mô tả quá trình nấu ăn. Từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày như giữa bạn bè, trong bữa ăn hoặc công thức nấu ăn.
Họ từ
Từ "egg" trong tiếng Anh chỉ về một loại thực phẩm được sản xuất bởi một số loài động vật, chủ yếu là gia cầm như gà, vịt. Trong tiếng Anh Anh, "egg" thường được phát âm là /ɛɡ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm gần như tương tự nhưng có thể nhẹ hơn ở âm đầu. Cả hai biến thể đều sử dụng "egg" để chỉ trứng và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ, như "walking on eggshells" (đi trên vỏ trứng) để chỉ việc hành xử cẩn thận.
Từ "egg" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ajja, có liên quan tới gốc Latin "ovum", nghĩa là "trứng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trứng của các loài động vật, đặc biệt là gia cầm. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó liên quan đến hình ảnh vòng đời và sinh sản, phản ánh vai trò thiết yếu của trứng trong chuỗi thức ăn và sự duy trì nòi giống tự nhiên.
Từ "egg" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về chế độ ăn uống hoặc các chủ đề liên quan đến thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về lợi ích dinh dưỡng của trứng hoặc mô tả quá trình nấu ăn. Từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày như giữa bạn bè, trong bữa ăn hoặc công thức nấu ăn.
