Bản dịch của từ Egg trong tiếng Việt

Egg

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg(Noun Countable)

01

Trứng.

Egg.

Ví dụ

Egg(Verb)

ˈɛg
ˈɛg
01

Khuyến khích ai đó làm điều gì đó ngu ngốc hoặc mạo hiểm.

Encourage someone to do something foolish or risky.

Ví dụ

Dạng động từ của Egg (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Egg

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Egged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Egged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eggs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Egging

Egg(Noun)

ˈɛg
ˈɛg
01

Tế bào sinh sản cái ở động vật và thực vật; một quả trứng.

The female reproductive cell in animals and plants; an ovum.

Ví dụ
02

Một vật thể hình bầu dục hoặc tròn do chim cái, bò sát, cá hoặc động vật không xương sống đẻ ra, thường chứa phôi đang phát triển. Trứng của các loài chim được bao bọc trong một lớp vỏ phấn, trong khi trứng của loài bò sát nằm trong một màng da.

An oval or round object laid by a female bird, reptile, fish, or invertebrate, usually containing a developing embryo. The eggs of birds are enclosed in a chalky shell, while those of reptiles are in a leathery membrane.

Ví dụ
03

Một người thuộc một loại cụ thể.

A person of a specified kind.

Ví dụ
04

Một loại khuôn trang trí hình bầu dục, được sử dụng xen kẽ với các hình tam giác.

A decorative oval moulding, used alternately with triangular shapes.

egg là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Egg (Noun)

SingularPlural

Egg

Eggs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ