Bản dịch của từ Chalky trong tiếng Việt

Chalky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalky(Adjective)

tʃˈɔːki
ˈtʃɔki
01

Mềm, dễ vỡ hoặc dễ bị bẻ gãy, giống như phấn.

Soft crumbly or easily broken down resembling chalk

Ví dụ
02

Có kết cấu hoặc hình dáng giống như phấn

Having the texture or appearance of chalk

Ví dụ
03

Có màu nhạt hoặc nhạt màu tương tự như phấn.

Having a pale or light color similar to that of chalk

Ví dụ