Bản dịch của từ Chalky trong tiếng Việt

Chalky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalky (Adjective)

tʃˈɑki
tʃˈɑki
01

Bao gồm hoặc giàu phấn.

Consisting of or rich in chalk.

Ví dụ

The chalky soil in Kansas helps farmers grow corn efficiently.

Đất có nhiều phấn ở Kansas giúp nông dân trồng ngô hiệu quả.

The city does not have chalky cliffs like those in Dover.

Thành phố này không có những vách đá phấn như ở Dover.

Are chalky landscapes common in rural areas of the United States?

Cảnh quan có nhiều phấn có phổ biến ở vùng nông thôn Mỹ không?

02

Giống như phấn về kết cấu hoặc màu nhạt.

Resembling chalk in texture or paleness of colour.

Ví dụ

The chalky walls of the community center look very dull and lifeless.

Những bức tường màu phấn của trung tâm cộng đồng trông rất tẻ nhạt.

The students did not like the chalky texture of the art supplies.

Sinh viên không thích kết cấu giống phấn của dụng cụ nghệ thuật.

Is the chalky paint suitable for the school mural project?

Sơn màu phấn có phù hợp cho dự án tranh tường trường học không?

Dạng tính từ của Chalky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chalky

Phấn

Chalkier

Phấn hơn

Chalkiest

Phấn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chalky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalky

Không có idiom phù hợp