Bản dịch của từ Chalky trong tiếng Việt
Chalky
Chalky (Adjective)
Bao gồm hoặc giàu phấn.
Consisting of or rich in chalk.
The chalky soil in Kansas helps farmers grow corn efficiently.
Đất có nhiều phấn ở Kansas giúp nông dân trồng ngô hiệu quả.
The city does not have chalky cliffs like those in Dover.
Thành phố này không có những vách đá phấn như ở Dover.
Are chalky landscapes common in rural areas of the United States?
Cảnh quan có nhiều phấn có phổ biến ở vùng nông thôn Mỹ không?
Giống như phấn về kết cấu hoặc màu nhạt.
Resembling chalk in texture or paleness of colour.
The chalky walls of the community center look very dull and lifeless.
Những bức tường màu phấn của trung tâm cộng đồng trông rất tẻ nhạt.
The students did not like the chalky texture of the art supplies.
Sinh viên không thích kết cấu giống phấn của dụng cụ nghệ thuật.
Is the chalky paint suitable for the school mural project?
Sơn màu phấn có phù hợp cho dự án tranh tường trường học không?
Dạng tính từ của Chalky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chalky Phấn | Chalkier Phấn hơn | Chalkiest Phấn nhất |
Họ từ
Từ "chalky" thường dùng để mô tả một vật thể có bề mặt giống như phấn, thường là trắng, bột và khô. Trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc nguyên liệu có độ nhám như phấn vôi. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "chalky" nhưng có thể đề cập nhiều hơn đến hương vị hoặc cấu trúc của thực phẩm, như rượu vang hoặc một số loại trái cây. Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh của từ trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "chalky" xuất phát từ tiếng Latin "calx", có nghĩa là vôi, phản ánh tính chất của bột phấn có trong đá vôi. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả sự kết cấu, màu sắc và vị giác giống như phấn (chalk). Ý nghĩa hiện tại của "chalky" thường chỉ về sự mềm mại, mịn màng và màu trắng đục, thường được áp dụng mô tả màu sắc trong mỹ thuật hoặc đặc điểm của thực phẩm.
Từ "chalky" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính chất của một loại đất hoặc khoáng sản, trong khi phần viết có thể yêu cầu học viên mô tả đặc điểm của sản phẩm hoặc môi trường. Ngoài ra, "chalky" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực, để chỉ sự mịn màng hoặc độ bột của thực phẩm như đồ uống hay bánh ngọt. Tóm lại, từ này phản ánh sự xuất hiện ở các phần học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp