ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chalky
Mềm, dễ vỡ hoặc dễ bị bẻ gãy, giống như phấn.
Soft crumbly or easily broken down resembling chalk
Có kết cấu hoặc hình dáng giống như phấn
Having the texture or appearance of chalk
Có màu nhạt hoặc nhạt màu tương tự như phấn.
Having a pale or light color similar to that of chalk