Bản dịch của từ Chalk trong tiếng Việt

Chalk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk(Noun)

tʃˈɔk
tʃˈɑk
01

Một loại đá vôi đất mềm màu trắng (canxi cacbonat) được hình thành từ xương của các sinh vật biển.

A white soft earthy limestone (calcium carbonate) formed from the skeletal remains of sea creatures.

chalk
Ví dụ

Dạng danh từ của Chalk (Noun)

SingularPlural

Chalk

Chalks

Chalk(Verb)

tʃˈɔk
tʃˈɑk
01

Viết hoặc vẽ bằng phấn.

Write or draw with chalk.

Ví dụ
02

Tính phí (đồ uống mua ở quán rượu hoặc quán bar) vào tài khoản của một người.

Charge (drinks bought in a pub or bar) to a person's account.

Ví dụ

Dạng động từ của Chalk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chalk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chalked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chalked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chalks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chalking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ