Bản dịch của từ Chalk trong tiếng Việt

Chalk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk (Noun)

tʃˈɔk
tʃˈɑk
01

Một loại đá vôi đất mềm màu trắng (canxi cacbonat) được hình thành từ xương của các sinh vật biển.

A white soft earthy limestone (calcium carbonate) formed from the skeletal remains of sea creatures.

Ví dụ

The teacher wrote on the blackboard with chalk.

Cô giáo viết trên bảng với phấn trắng.

The children drew hopscotch on the pavement with chalk.

Những đứa trẻ vẽ trò chơi nhảy múa trên vỉa hè với phấn.

The gym instructor used chalk to mark the weightlifting area.

Hướng dẫn viên thể dục sử dụng phấn để đánh dấu khu vực tập luyện nâng tạ.

Dạng danh từ của Chalk (Noun)

SingularPlural

Chalk

Chalks

Kết hợp từ của Chalk (Noun)

CollocationVí dụ

Stick of chalk

Cục phấn

The teacher handed out a stick of chalk to each student.

Giáo viên đã phân phát một cây phấn cho mỗi học sinh.

Piece of chalk

Một cây phấn

She drew a heart on the board with a piece of chalk.

Cô ấy vẽ một trái tim trên bảng bằng một miếng phấn.

Chalk (Verb)

tʃˈɔk
tʃˈɑk
01

Viết hoặc vẽ bằng phấn.

Write or draw with chalk.

Ví dụ

Children chalk on the sidewalk during playtime.

Trẻ em viết phấn trên vỉa hè trong giờ chơi.

Teachers often chalk important points on the blackboard.

Giáo viên thường viết những điểm quan trọng bằng phấn trên bảng đen.

The artist chalked a beautiful mural on the community wall.

Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường đẹp bằng phấn trên bức tường cộng đồng.

02

Tính phí (đồ uống mua ở quán rượu hoặc quán bar) vào tài khoản của một người.

Charge (drinks bought in a pub or bar) to a person's account.

Ví dụ

He chalked up his friend's drinks at the bar.

Anh ta ghi nợ đồ uống của bạn ở quán bar.

She always chalks her rounds when out with friends.

Cô ấy luôn ghi nợ các lượt của mình khi đi chơi với bạn bè.

The bartender chalked the order for the regular customer.

Người phục vụ đã ghi đơn đặt hàng cho khách hàng thường xuyên.

Dạng động từ của Chalk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chalk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chalked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chalked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chalks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chalking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chalk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalk

Không có idiom phù hợp