Bản dịch của từ Chalk trong tiếng Việt
Chalk

Chalk(Noun)
Dạng danh từ của Chalk (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chalk | Chalks |
Chalk(Verb)
Dạng động từ của Chalk (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chalk |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chalked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chalked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chalks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chalking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chalk" chỉ một loại chất liệu bột trắng, chủ yếu được sử dụng để viết hoặc vẽ trên bề mặt phấn, như bảng đen. Trong tiếng Anh Anh, "chalk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả nghĩa chỉ phấn màu dùng cho nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều có phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "chalk" có thể nhấn mạnh hơn âm "ch" khi phát âm.
Từ "chalk" có nguồn gốc từ chữ Latin "calx", có nghĩa là vôi. "Calx" được sử dụng để chỉ những chất hữu cơ có thành phần chính là canxi cacbonat, thường gặp ở dạng đá vôi. Thời kỳ Trung cổ, "chalk" được sử dụng để chỉ một loại bột nhão từ vỏ sò và đá vôi, phục vụ cho mục đích viết và vẽ. Đến nay, từ này chủ yếu chỉ loại vật liệu phấn trắng dùng trong giáo dục và nghệ thuật, phản ánh sự phát triển về ứng dụng của nó trong việc truyền đạt kiến thức.
Từ "chalk" (phấn) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc giảng dạy, mô tả công cụ học tập hoặc trong các bài thuyết trình. Ngoài ra, "chalk" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, lớp học hoặc bài giảng, nơi giáo viên có thể sử dụng phấn để ghi chú ý tưởng trên bảng.
Họ từ
Từ "chalk" chỉ một loại chất liệu bột trắng, chủ yếu được sử dụng để viết hoặc vẽ trên bề mặt phấn, như bảng đen. Trong tiếng Anh Anh, "chalk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả nghĩa chỉ phấn màu dùng cho nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều có phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "chalk" có thể nhấn mạnh hơn âm "ch" khi phát âm.
Từ "chalk" có nguồn gốc từ chữ Latin "calx", có nghĩa là vôi. "Calx" được sử dụng để chỉ những chất hữu cơ có thành phần chính là canxi cacbonat, thường gặp ở dạng đá vôi. Thời kỳ Trung cổ, "chalk" được sử dụng để chỉ một loại bột nhão từ vỏ sò và đá vôi, phục vụ cho mục đích viết và vẽ. Đến nay, từ này chủ yếu chỉ loại vật liệu phấn trắng dùng trong giáo dục và nghệ thuật, phản ánh sự phát triển về ứng dụng của nó trong việc truyền đạt kiến thức.
Từ "chalk" (phấn) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc giảng dạy, mô tả công cụ học tập hoặc trong các bài thuyết trình. Ngoài ra, "chalk" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, lớp học hoặc bài giảng, nơi giáo viên có thể sử dụng phấn để ghi chú ý tưởng trên bảng.

