Bản dịch của từ Chalk trong tiếng Việt
Chalk
Chalk (Noun)
The teacher wrote on the blackboard with chalk.
Cô giáo viết trên bảng với phấn trắng.
The children drew hopscotch on the pavement with chalk.
Những đứa trẻ vẽ trò chơi nhảy múa trên vỉa hè với phấn.
The gym instructor used chalk to mark the weightlifting area.
Hướng dẫn viên thể dục sử dụng phấn để đánh dấu khu vực tập luyện nâng tạ.
Dạng danh từ của Chalk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chalk | Chalks |
Kết hợp từ của Chalk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stick of chalk Cục phấn | The teacher handed out a stick of chalk to each student. Giáo viên đã phân phát một cây phấn cho mỗi học sinh. |
Piece of chalk Một cây phấn | She drew a heart on the board with a piece of chalk. Cô ấy vẽ một trái tim trên bảng bằng một miếng phấn. |
Chalk (Verb)
Children chalk on the sidewalk during playtime.
Trẻ em viết phấn trên vỉa hè trong giờ chơi.
Teachers often chalk important points on the blackboard.
Giáo viên thường viết những điểm quan trọng bằng phấn trên bảng đen.
The artist chalked a beautiful mural on the community wall.
Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường đẹp bằng phấn trên bức tường cộng đồng.
He chalked up his friend's drinks at the bar.
Anh ta ghi nợ đồ uống của bạn ở quán bar.
She always chalks her rounds when out with friends.
Cô ấy luôn ghi nợ các lượt của mình khi đi chơi với bạn bè.
The bartender chalked the order for the regular customer.
Người phục vụ đã ghi đơn đặt hàng cho khách hàng thường xuyên.
Dạng động từ của Chalk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chalk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chalked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chalked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chalks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chalking |
Họ từ
Từ "chalk" chỉ một loại chất liệu bột trắng, chủ yếu được sử dụng để viết hoặc vẽ trên bề mặt phấn, như bảng đen. Trong tiếng Anh Anh, "chalk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả nghĩa chỉ phấn màu dùng cho nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều có phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "chalk" có thể nhấn mạnh hơn âm "ch" khi phát âm.
Từ "chalk" có nguồn gốc từ chữ Latin "calx", có nghĩa là vôi. "Calx" được sử dụng để chỉ những chất hữu cơ có thành phần chính là canxi cacbonat, thường gặp ở dạng đá vôi. Thời kỳ Trung cổ, "chalk" được sử dụng để chỉ một loại bột nhão từ vỏ sò và đá vôi, phục vụ cho mục đích viết và vẽ. Đến nay, từ này chủ yếu chỉ loại vật liệu phấn trắng dùng trong giáo dục và nghệ thuật, phản ánh sự phát triển về ứng dụng của nó trong việc truyền đạt kiến thức.
Từ "chalk" (phấn) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc giảng dạy, mô tả công cụ học tập hoặc trong các bài thuyết trình. Ngoài ra, "chalk" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, lớp học hoặc bài giảng, nơi giáo viên có thể sử dụng phấn để ghi chú ý tưởng trên bảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp