Bản dịch của từ Bump trong tiếng Việt

Bump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bump (Noun)

bəmp
bˈʌmp
01

(trong một diễn đàn trực tuyến) hành động đăng lên một chủ đề không hoạt động để chuyển nó lên đầu danh sách các chủ đề đang hoạt động.

In an online forum an act of posting on an inactive thread in order to move it to the top of the list of active threads.

Ví dụ

She made a bump on the forum to revive the discussion.

Cô ấy đã tạo một bump trên diễn đàn để làm sống lại cuộc thảo luận.

The bump brought more attention to the old post.

Cái bump đã đem đến nhiều sự chú ý cho bài viết cũ.

Users use bumps to keep their topics visible.

Người dùng sử dụng bump để giữ cho chủ đề của họ hiển thị.

02

Sự gia tăng.

An increase.

Ví dụ

The bump in attendance at the charity event was significant.

Sự tăng vọt trong việc tham dự sự kiện từ thiện là đáng kể.

The bump in followers on social media made her popular.

Sự tăng vọt trong số người theo dõi trên mạng xã hội đã khiến cô trở nên phổ biến.

The bump in donations helped the organization reach its goal.

Sự tăng vọt trong số tiền quyên góp đã giúp tổ chức đạt được mục tiêu của mình.

03

Một loại vải cotton lông cừu dệt lỏng lẻo được sử dụng làm vật liệu bọc và làm vật liệu lót.

A loosely woven fleeced cotton fabric used in upholstery and as lining material.

Ví dụ

The sofa was covered in a soft bump fabric.

Chiếc ghế sofa được phủ bởi một loại vải mềm mại.

The curtains were made of bump material for insulation.

Rèm được làm từ chất liệu bump để giữ ấm.

She chose a bump fabric for the cushion covers.

Cô ấy chọn một loại vải bump cho vỏ gối.

04

Một chỗ lồi lên trên một bề mặt bằng phẳng.

A protuberance on a level surface.

Ví dụ

She felt a bump on the road while walking.

Cô ấy cảm thấy một cái nổi trên con đường khi đi bộ.

The bump in the carpet made her trip and fall.

Cái nổi trên thảm làm cô ấy vấp và ngã.

He noticed a bump on his friend's forehead after the fight.

Anh ấy nhận thấy một cái nổi trên trán của bạn sau cuộc đấu.

05

Một cú va chạm nhẹ hoặc va chạm mạnh.

A light blow or a jolting collision.

Ví dụ

She felt a bump on her head at the crowded party.

Cô ấy cảm thấy một cú va chạm trên đầu mình tại buổi tiệc đông đúc.

The bump on the road caused the car to shake.

Cái gai trên đường làm cho xe ô tô rung lên.

He noticed a bump on his arm after the football match.

Anh ấy nhận thấy một cú va chạm trên cánh tay sau trận bóng đá.

Dạng danh từ của Bump (Noun)

SingularPlural

Bump

Bumps

Kết hợp từ của Bump (Noun)

CollocationVí dụ

Bumps and bruises

Vết thương và bầm tím

Children playing in the park often end up with bumps and bruises.

Trẻ em chơi trong công viên thường xuyên có những vết thâm và vết bầm trên cơ thể.

Bump (Verb)

bəmp
bˈʌmp
01

Gõ hoặc va phải ai đó hoặc vật gì đó một cách giật mình.

Knock or run into someone or something with a jolt.

Ví dụ

I accidentally bumped into my friend at the party.

Tôi tình cờ va vào bạn tại bữa tiệc.

She bumped into a table while walking in the crowded room.

Cô ấy va vào một cái bàn khi đi trong phòng đông người.

The two strangers bumped into each other on the street.

Hai người lạ va vào nhau trên đường phố.

02

Di chuyển hay di chuyển với nhiều xóc nảy.

Move or travel with much jolting.

Ví dụ

The crowded bus bumped along the bumpy road.

Chiếc xe buýt đông người lăn lộn trên con đường gập ghềnh.

The friends bumped into each other at the party.

Các bạn bất ngờ gặp nhau tại buổi tiệc.

She bumped into her old classmate on the street.

Cô ấy tình cờ gặp bạn cũ trên đường phố.

03

Từ chối (một hành khách) một chỗ ngồi đã đặt trước trên chuyến bay do hãng hàng không cố tình đặt trước quá nhiều.

Refuse a passenger a reserved place on a flight because of deliberate overbooking by the airline.

Ví dụ

The airline bumped several passengers from the oversold flight.

Hãng hàng không bỏ qua một số hành khách từ chuyến bay quá đặt chỗ.

Passengers felt frustrated when they were bumped from their flights.

Hành khách cảm thấy bực bội khi bị từ chối chuyến bay.

The airline apologized for bumping passengers and offered compensation.

Hãng hàng không xin lỗi vì từ chối hành khách và đề nghị bồi thường.

04

(trong một diễn đàn trực tuyến) đăng lên (một chủ đề không hoạt động) để chuyển nó lên đầu danh sách các chủ đề đang hoạt động.

In an online forum post on an inactive thread in order to move it to the top of the list of active threads.

Ví dụ

She decided to bump her old post to get more views.

Cô ấy quyết định đẩy bài viết cũ của mình để thu hút nhiều lượt xem hơn.

The user bumped the thread to revive the discussion.

Người dùng đã đẩy thread để làm sống lại cuộc thảo luận.

Bumping a post is a common practice in online communities.

Đẩy bài viết là một thói quen phổ biến trong cộng đồng trực tuyến.

Dạng động từ của Bump (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bumping

Kết hợp từ của Bump (Verb)

CollocationVí dụ

Bump almost

Gần như không được

The bump almost knocked over the drink on the table.

Cú va chạm gần như làm đổ cốc nước trên bàn.

Bump accidentally

Va chạm tình cờ

She accidentally bumped into him at the social event.

Cô ấy va đụng vào anh ấy một cách tình cờ tại sự kiện xã hội.

Bump gently

Lắc nhẹ

She bumped gently into her friend at the social event.

Cô ấy va nhẹ vào bạn ở sự kiện xã hội.

Bump nearly

Gần như vấp phải

She bumped into nearly all her old classmates at the reunion.

Cô ấy va vào gần như tất cả bạn cũ của mình tại buổi họp lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bump cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bump

Like a bump on a log

lˈaɪk ə bˈʌmp ˈɑn ə lˈɔɡ

Như khúc gỗ

Completely inert.

She just sat there like a bump on a log during the party.

Cô ấy chỉ ngồi đó như một cục gỗ trong buổi tiệc.

bˈʌmp ˈɪntu sˈʌmwˌʌn

Cũng như nhau thôi

To chance on someone; to meet someone by chance.

I bumped into my old friend at the grocery store.

Tôi va chạm vào người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.

Thành ngữ cùng nghĩa: run into someone...