Bản dịch của từ Bump trong tiếng Việt
Bump
Bump (Noun)
She made a bump on the forum to revive the discussion.
Cô ấy đã tạo một bump trên diễn đàn để làm sống lại cuộc thảo luận.
The bump brought more attention to the old post.
Cái bump đã đem đến nhiều sự chú ý cho bài viết cũ.
Users use bumps to keep their topics visible.
Người dùng sử dụng bump để giữ cho chủ đề của họ hiển thị.
Sự gia tăng.
An increase.
The bump in attendance at the charity event was significant.
Sự tăng vọt trong việc tham dự sự kiện từ thiện là đáng kể.
The bump in followers on social media made her popular.
Sự tăng vọt trong số người theo dõi trên mạng xã hội đã khiến cô trở nên phổ biến.
The bump in donations helped the organization reach its goal.
Sự tăng vọt trong số tiền quyên góp đã giúp tổ chức đạt được mục tiêu của mình.
The sofa was covered in a soft bump fabric.
Chiếc ghế sofa được phủ bởi một loại vải mềm mại.
The curtains were made of bump material for insulation.
Rèm được làm từ chất liệu bump để giữ ấm.
She chose a bump fabric for the cushion covers.
Cô ấy chọn một loại vải bump cho vỏ gối.
Một chỗ lồi lên trên một bề mặt bằng phẳng.
A protuberance on a level surface.
She felt a bump on the road while walking.
Cô ấy cảm thấy một cái nổi trên con đường khi đi bộ.
The bump in the carpet made her trip and fall.
Cái nổi trên thảm làm cô ấy vấp và ngã.
He noticed a bump on his friend's forehead after the fight.
Anh ấy nhận thấy một cái nổi trên trán của bạn sau cuộc đấu.
She felt a bump on her head at the crowded party.
Cô ấy cảm thấy một cú va chạm trên đầu mình tại buổi tiệc đông đúc.
The bump on the road caused the car to shake.
Cái gai trên đường làm cho xe ô tô rung lên.
He noticed a bump on his arm after the football match.
Anh ấy nhận thấy một cú va chạm trên cánh tay sau trận bóng đá.
Dạng danh từ của Bump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bump | Bumps |
Kết hợp từ của Bump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bumps and bruises Vết thương và bầm tím | Children playing in the park often end up with bumps and bruises. Trẻ em chơi trong công viên thường xuyên có những vết thâm và vết bầm trên cơ thể. |
Bump (Verb)
I accidentally bumped into my friend at the party.
Tôi tình cờ va vào bạn tại bữa tiệc.
She bumped into a table while walking in the crowded room.
Cô ấy va vào một cái bàn khi đi trong phòng đông người.
The two strangers bumped into each other on the street.
Hai người lạ va vào nhau trên đường phố.
The crowded bus bumped along the bumpy road.
Chiếc xe buýt đông người lăn lộn trên con đường gập ghềnh.
The friends bumped into each other at the party.
Các bạn bất ngờ gặp nhau tại buổi tiệc.
She bumped into her old classmate on the street.
Cô ấy tình cờ gặp bạn cũ trên đường phố.
Từ chối (một hành khách) một chỗ ngồi đã đặt trước trên chuyến bay do hãng hàng không cố tình đặt trước quá nhiều.
Refuse a passenger a reserved place on a flight because of deliberate overbooking by the airline.
The airline bumped several passengers from the oversold flight.
Hãng hàng không bỏ qua một số hành khách từ chuyến bay quá đặt chỗ.
Passengers felt frustrated when they were bumped from their flights.
Hành khách cảm thấy bực bội khi bị từ chối chuyến bay.
The airline apologized for bumping passengers and offered compensation.
Hãng hàng không xin lỗi vì từ chối hành khách và đề nghị bồi thường.
She decided to bump her old post to get more views.
Cô ấy quyết định đẩy bài viết cũ của mình để thu hút nhiều lượt xem hơn.
The user bumped the thread to revive the discussion.
Người dùng đã đẩy thread để làm sống lại cuộc thảo luận.
Bumping a post is a common practice in online communities.
Đẩy bài viết là một thói quen phổ biến trong cộng đồng trực tuyến.
Dạng động từ của Bump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bumping |
Kết hợp từ của Bump (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bump almost Gần như không được | The bump almost knocked over the drink on the table. Cú va chạm gần như làm đổ cốc nước trên bàn. |
Bump accidentally Va chạm tình cờ | She accidentally bumped into him at the social event. Cô ấy va đụng vào anh ấy một cách tình cờ tại sự kiện xã hội. |
Bump gently Lắc nhẹ | She bumped gently into her friend at the social event. Cô ấy va nhẹ vào bạn ở sự kiện xã hội. |
Bump nearly Gần như vấp phải | She bumped into nearly all her old classmates at the reunion. Cô ấy va vào gần như tất cả bạn cũ của mình tại buổi họp lớp. |
Họ từ
Từ "bump" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự khối u hoặc vết sưng, thường xuất hiện trên bề mặt da do chấn thương hoặc tai nạn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển và va chạm nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "bump" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chỉ định "bump" trong các trường hợp không chính thức như việc thúc đẩy điều gì đó lên trước. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau giữa hai phiên bản.
Từ "bump" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, có thể truy nguyên đến từ tiếng Latinh "bombus", nghĩa là "tiếng động lớn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cú va chạm hoặc sự chèn ép gây ra âm thanh. Qua lịch sử, "bump" đã mở rộng nghĩa, không chỉ mô tả hành động va chạm mà còn chỉ sự gia tăng đột ngột, như trong cụm từ "bump in the road", thể hiện sự chướng ngại vật hay khó khăn trong cuộc sống.
Từ "bump" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với mục đích mô tả hiện tượng va chạm hoặc gia tăng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bump" thường được sử dụng để chỉ cảm giác khi va chạm với một vật thể, hoặc trong các cuộc trò chuyện về sự phát triển bất ngờ trong sự nghiệp hoặc tình huống. Từ này cũng có thể được thấy trong ngữ cảnh y tế khi nói về các khối u hoặc dấu hiệu trên da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bump
Như khúc gỗ
She just sat there like a bump on a log during the party.
Cô ấy chỉ ngồi đó như một cục gỗ trong buổi tiệc.