Bản dịch của từ Overbooking trong tiếng Việt

Overbooking

Noun [U/C]Verb

Overbooking (Noun)

ˈoʊvɚbˌʊkɪŋ
ˈoʊvɚbˌʊkɪŋ
01

Hoạt động bán nhiều lượt đặt chỗ chuyến bay, khách sạn, v.v. hơn số chỗ ở hoặc chỗ ngồi sẵn có.

The practice of selling more reservations for a flight hotel etc than there are available accommodations or seats.

Ví dụ

Overbooking often leads to frustrated passengers at airports like JFK.

Việc đặt chỗ quá mức thường dẫn đến hành khách thất vọng tại sân bay JFK.

Airlines do not always inform customers about overbooking issues beforehand.

Các hãng hàng không không phải lúc nào cũng thông báo trước về vấn đề đặt chỗ quá mức.

Is overbooking a common practice among hotels and airlines today?

Liệu việc đặt chỗ quá mức có phải là thực hành phổ biến giữa các khách sạn và hãng hàng không hôm nay không?

Overbooking (Verb)

ˈoʊvɚbˌʊkɪŋ
ˈoʊvɚbˌʊkɪŋ
01

Chấp nhận quá nhiều đặt chỗ cho một chuyến bay, khách sạn, vv dẫn đến đặt nhiều hơn số chỗ ở hoặc chỗ ngồi có sẵn.

To accept too many reservations for a flight hotel etc resulting in more reservations than there are available accommodations or seats.

Ví dụ

Many airlines are overbooking flights to maximize their profits.

Nhiều hãng hàng không đang đặt chỗ vượt quá số ghế để tối đa hóa lợi nhuận.

Airlines do not overbooking flights to ensure customer satisfaction.

Các hãng hàng không không đặt chỗ vượt quá số ghế để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Do hotels often overbooking rooms during peak travel seasons?

Các khách sạn có thường đặt chỗ vượt quá số phòng trong mùa du lịch cao điểm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbooking

Không có idiom phù hợp