Bản dịch của từ Overbooking trong tiếng Việt
Overbooking
Overbooking (Noun)
Overbooking often leads to frustrated passengers at airports like JFK.
Việc đặt chỗ quá mức thường dẫn đến hành khách thất vọng tại sân bay JFK.
Airlines do not always inform customers about overbooking issues beforehand.
Các hãng hàng không không phải lúc nào cũng thông báo trước về vấn đề đặt chỗ quá mức.
Is overbooking a common practice among hotels and airlines today?
Liệu việc đặt chỗ quá mức có phải là thực hành phổ biến giữa các khách sạn và hãng hàng không hôm nay không?
Overbooking (Verb)
Many airlines are overbooking flights to maximize their profits.
Nhiều hãng hàng không đang đặt chỗ vượt quá số ghế để tối đa hóa lợi nhuận.
Airlines do not overbooking flights to ensure customer satisfaction.
Các hãng hàng không không đặt chỗ vượt quá số ghế để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Do hotels often overbooking rooms during peak travel seasons?
Các khách sạn có thường đặt chỗ vượt quá số phòng trong mùa du lịch cao điểm không?