Bản dịch của từ Posting trong tiếng Việt
Posting
Posting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của post.
Present participle and gerund of post.
She enjoys posting pictures on social media.
Cô ấy thích đăng ảnh trên mạng xã hội.
Posting updates regularly keeps followers engaged and informed.
Việc đăng bài cập nhật thường xuyên giữ cho người theo dõi tương tác và thông tin.
Many people use hashtags when posting content to increase visibility.
Nhiều người sử dụng hashtag khi đăng nội dung để tăng khả năng hiển thị.
Dạng động từ của Posting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Post |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Posted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Posted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Posts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posting |
Họ từ
Từ "posting" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu ám chỉ hành động đăng tải thông tin, tài liệu hoặc nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc trên internet. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này cũng có thể chỉ việc gửi thư qua bưu điện (postal service). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) tập trung vào ý nghĩa đăng tải trực tuyến. Cách phát âm của từ này trong hai biến thể không khác nhau đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "posting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt", "để". Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh truyền thông, khi nó mô tả hành động công bố thông tin trên các bảng thông tin công cộng. Ngày nay, "posting" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc chia sẻ nội dung trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến, phản ánh sự chuyển mình của giao tiếp trong kỷ nguyên số.
Từ "posting" thường xuất hiện trong lĩnh vực giao tiếp trực tuyến, bao gồm các nền tảng mạng xã hội và diễn đàn. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất tương đối cao trong các bài đọc liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "posting" thường được sử dụng để chỉ hành động đăng tải nội dung lên mạng, như bài viết, hình ảnh, hoặc thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp