Bản dịch của từ Jolting trong tiếng Việt

Jolting

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jolting(Adjective)

dʒˈoʊltɪŋ
dʒˈoʊltɪŋ
01

Gây ra hoặc đặc trưng bởi các chuyển động đột ngột.

Causing or characterized by sudden abrupt movements.

Ví dụ
02

Từ đồng nghĩa với gây sốc.

Synonym of shocking.

Ví dụ

Jolting(Noun)

dʒˈoʊltɪŋ
dʒˈoʊltɪŋ
01

Gerund of jolt: một hành động hoặc chuyển động làm rung chuyển.

Gerund of jolt an action or movement that jolts.

Ví dụ

Jolting(Verb)

dʒˈoʊltɪŋ
dʒˈoʊltɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của jolt.

Present participle and gerund of jolt.

Ví dụ

Dạng động từ của Jolting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jolt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jolted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jolted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jolts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jolting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ