Bản dịch của từ Jolting trong tiếng Việt

Jolting

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Jolting (Adjective)

dʒˈoʊltɪŋ
dʒˈoʊltɪŋ
01

Gây ra hoặc đặc trưng bởi các chuyển động đột ngột.

Causing or characterized by sudden abrupt movements.

Ví dụ

The jolting news about the earthquake shocked the entire community.

Tin tức đột ngột về động đất khiến cả cộng đồng bàng hoàng.

The lack of preparation made the jolting experience even more frightening.

Sự thiếu chuẩn bị làm cho trải nghiệm đột ngột trở nên đáng sợ hơn.

Was the jolting sensation during the tremor unbearable for you?

Cảm giác đột ngột trong lúc địa chấn có không chịu nổi không?

The jolting news of the earthquake shocked the entire community.

Tin tức đình đám về trận động đất đã làm cho cả cộng đồng chấn động.

The lack of jolting changes in society led to a sense of stagnation.

Sự thiếu những thay đổi bất ngờ trong xã hội gây ra cảm giác trì trệ.

02

Từ đồng nghĩa với gây sốc.

Synonym of shocking.

Ví dụ

The jolting news of the earthquake spread quickly through the town.

Tin tức địa chấn về trận động đất lan rộng nhanh chóng qua thị trấn.

The lack of preparation for disasters was a jolting reality check.

Sự thiếu chuẩn bị cho thảm họa là một bài học thực tế đau lòng.

Was the jolting impact of the news enough to prompt action?

Tác động địa chấn của tin tức đủ đủ để thúc đẩy hành động không?

Jolting (Noun)

dʒˈoʊltɪŋ
dʒˈoʊltɪŋ
01

Gerund of jolt: một hành động hoặc chuyển động làm rung chuyển.

Gerund of jolt an action or movement that jolts.

Ví dụ

The jolting of the train made me spill my coffee.

Sự rung lắc của tàu khiến tôi làm đổ cà phê.

The jolting experience left her feeling uneasy and uncomfortable.

Trải nghiệm đầy rùng mình khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.

Did the jolting of the bus affect your ability to concentrate?

Việc rung lắc của xe buýt có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn không?

The jolting of the train woke up the passengers abruptly.

Sự rung chuyển của tàu đánh thức hành khách một cách đột ngột.

The absence of jolting in the car ride made it smooth.

Sự thiếu sự rung chuyển trong chuyến đi bằng xe hơi làm cho nó trơn tru.

Jolting (Verb)

dʒˈoʊltɪŋ
dʒˈoʊltɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của jolt.

Present participle and gerund of jolt.

Ví dụ

The news of the pandemic was jolting for everyone.

Tin tức về đại dịch đã làm cho mọi người bất ngờ.

She avoided watching the jolting documentary about child labor.

Cô tránh xem bộ phim tài liệu gây sốc về lao động trẻ em.

Was the jolting experience of the earthquake captured on camera?

Trải nghiệm gây sốc của trận động đất có được ghi lại trên camera không?

The unexpected news was jolting for everyone at the party.

Tin tức bất ngờ làm cho mọi người ở bữa tiệc bị xao lộn.

She couldn't focus on her IELTS writing after such a jolting revelation.

Cô ấy không thể tập trung vào viết IELTS sau một phát hiện gây xao lộn như vậy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jolting

Không có idiom phù hợp