Bản dịch của từ Jolting trong tiếng Việt
Jolting

Jolting(Adjective)
Jolting(Noun)
Jolting(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của jolt.
Present participle and gerund of jolt.
Dạng động từ của Jolting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jolted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jolted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jolts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jolting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "jolting" có nghĩa là gây ra sự rung chuyển mạnh, thường liên quan đến cảm giác bối rối hay sự bất ngờ. Trong tiếng Anh, từ này thuộc về dạng tính từ (adjective) dùng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ và khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jolting" giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại để nhấn mạnh sự đột ngột.
Từ "jolting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jolt", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "jolten", mang nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "xóc". Cấu trúc từ có thể truy nguyên về chữ Latinh "jactare", nghĩa là "ném" hay "đẩy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động đột ngột và mạnh mẽ, thường liên quan đến sự thay đổi trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của từ "jolting" đề cập đến sự bất ngờ hoặc giật mình, phản ánh bản chất mạnh mẽ và đột ngột của cảm giác mà nó diễn tả.
Từ "jolting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác bất ngờ hoặc tác động mạnh mẽ. Trong các bài đọc, từ này có thể được sử dụng để miêu tả trải nghiệm hoặc tác động từ hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống căng thẳng. Trong đời sống thực, "jolting" thường được dùng để diễn tả cảm xúc tức thì hoặc những biến cố bất ngờ, như sự va chạm hoặc những thay đổi mạnh mẽ trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "jolting" có nghĩa là gây ra sự rung chuyển mạnh, thường liên quan đến cảm giác bối rối hay sự bất ngờ. Trong tiếng Anh, từ này thuộc về dạng tính từ (adjective) dùng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ và khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jolting" giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại để nhấn mạnh sự đột ngột.
Từ "jolting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jolt", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "jolten", mang nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "xóc". Cấu trúc từ có thể truy nguyên về chữ Latinh "jactare", nghĩa là "ném" hay "đẩy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động đột ngột và mạnh mẽ, thường liên quan đến sự thay đổi trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của từ "jolting" đề cập đến sự bất ngờ hoặc giật mình, phản ánh bản chất mạnh mẽ và đột ngột của cảm giác mà nó diễn tả.
Từ "jolting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác bất ngờ hoặc tác động mạnh mẽ. Trong các bài đọc, từ này có thể được sử dụng để miêu tả trải nghiệm hoặc tác động từ hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống căng thẳng. Trong đời sống thực, "jolting" thường được dùng để diễn tả cảm xúc tức thì hoặc những biến cố bất ngờ, như sự va chạm hoặc những thay đổi mạnh mẽ trong cuộc sống.
