Bản dịch của từ Shocking trong tiếng Việt
Shocking

Shocking(Adjective)
(thông tục) Cực kỳ tệ.
Dạng tính từ của Shocking (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Shocking Gây sốc | More shocking Sốc hơn | Most shocking Sốc nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shocking" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự kinh ngạc, sửng sốt hoặc ngạc nhiên nặng nề. Từ này có cùng hình thức và ý nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút; trong khi "shocking" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc thông tin gây sốc trong cả hai ngữ cảnh, ở Anh, nó có thể đặc biệt ám chỉ những điều gây tranh cãi hơn.
Từ "shocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shock", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschoquer", có nghĩa là "làm cho bất ngờ" hoặc "gây sốc". Cụm từ này có nguồn gốc từ gốc Latinh "ex-collocare", có nghĩa là "đặt ra ngoài". Qua thời gian, "shocking" dần dần được sử dụng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là khi có một sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi. Hiện tại, từ này thường được dùng để mô tả trải nghiệm gây sốc, đáng kinh ngạc.
Từ "shocking" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt những thông tin gây kinh ngạc hoặc sự kiện đáng chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hoặc hành động có tính chất gây sốc, chẳng hạn như tin tức xấu, hành động tội phạm hoặc phản ứng bất ngờ của con người.
Họ từ
Từ "shocking" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự kinh ngạc, sửng sốt hoặc ngạc nhiên nặng nề. Từ này có cùng hình thức và ý nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút; trong khi "shocking" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc thông tin gây sốc trong cả hai ngữ cảnh, ở Anh, nó có thể đặc biệt ám chỉ những điều gây tranh cãi hơn.
Từ "shocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shock", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschoquer", có nghĩa là "làm cho bất ngờ" hoặc "gây sốc". Cụm từ này có nguồn gốc từ gốc Latinh "ex-collocare", có nghĩa là "đặt ra ngoài". Qua thời gian, "shocking" dần dần được sử dụng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là khi có một sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi. Hiện tại, từ này thường được dùng để mô tả trải nghiệm gây sốc, đáng kinh ngạc.
Từ "shocking" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt những thông tin gây kinh ngạc hoặc sự kiện đáng chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hoặc hành động có tính chất gây sốc, chẳng hạn như tin tức xấu, hành động tội phạm hoặc phản ứng bất ngờ của con người.
