Bản dịch của từ Shocking trong tiếng Việt

Shocking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shocking (Adjective)

ʃˈɑkiŋ
ʃˈɑkɪŋ
01

Cú sốc truyền cảm hứng; đáng kinh ngạc.

Inspiring shock startling.

Ví dụ

The shocking news spread quickly through social media.

Tin tức gây sốc lan rộng nhanh chóng qua mạng xã hội.

The article did not contain any shocking information about the event.

Bài báo không chứa thông tin gây sốc về sự kiện.

Was it shocking to hear about the social experiment results?

Có gây sốc khi nghe về kết quả thí nghiệm xã hội không?

02

Tục tĩu hoặc dâm dục một cách bất thường.

Unusually obscene or lewd.

Ví dụ

The shocking news about the scandal spread quickly in the community.

Tin tức gây sốc về vụ bê bối lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

The article did not contain any shocking content, just general information.

Bài báo không chứa bất kỳ nội dung gây sốc nào, chỉ là thông tin chung.

Was it really necessary to include such shocking details in the report?

Liệu có thực sự cần thiết phải bao gồm các chi tiết gây sốc như vậy trong báo cáo không?

03

(thông tục) cực kỳ tệ.

Colloquial extremely bad.

Ví dụ

The shocking news about the crime rate shocked everyone in the community.

Tin tức gây sốc về tỷ lệ tội phạm đã làm cho mọi người trong cộng đồng sốc.

The government's failure to address the issue was truly shocking.

Việc chính phủ không giải quyết vấn đề thực sự là điều gây sốc.

Was the impact of the shocking incident felt by the entire society?

Tác động của sự kiện gây sốc có được cả xã hội toàn bộ cảm nhận không?

Dạng tính từ của Shocking (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shocking

Gây sốc

More shocking

Sốc hơn

Most shocking

Sốc nhất

Kết hợp từ của Shocking (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly shocking

Hơi sốc

Her social media post was slightly shocking to her followers.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi gây sốc đến người theo dõi của cô ấy.

Truly shocking

Thực sự gây sốc

The news of the scandal was truly shocking to everyone.

Tin tức về vụ bê bối thật sự gây sốc cho mọi người.

Deeply shocking

Sâu sắc gây sốc

The news of the scandal was deeply shocking to everyone.

Tin tức về vụ bê bối gây sốc sâu cho mọi người.

Very shocking

Rất gây sốc

Her revelation was very shocking.

Sự tiết lộ của cô ấy rất sốc.

Extremely shocking

Rất gây sốc

The news about the scandal was extremely shocking.

Tin tức về vụ bê bối rất gây sốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Some might say that students studying abroad would be faced with language barriers and culture [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] Scandalous, or people-based news, which often hold little value, stimulate us and consume a large amount of our time, although we barely learn anything useful out of them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Despite some issues regarding cultural or language barriers, I still believe that studying abroad is a good way for young people to widen their knowledge of foreign cultures and enhance linguistic ability [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Shocking

Không có idiom phù hợp