Bản dịch của từ Shocking trong tiếng Việt

Shocking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shocking(Adjective)

ʃˈɑkiŋ
ʃˈɑkɪŋ
01

Cú sốc truyền cảm hứng; đáng kinh ngạc.

Inspiring shock startling.

Ví dụ
02

Tục tĩu hoặc dâm dục một cách bất thường.

Unusually obscene or lewd.

Ví dụ
03

(thông tục) Cực kỳ tệ.

Colloquial Extremely bad.

Ví dụ

Dạng tính từ của Shocking (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shocking

Gây sốc

More shocking

Sốc hơn

Most shocking

Sốc nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ