Bản dịch của từ Shocking trong tiếng Việt
Shocking
Shocking (Adjective)
The shocking news spread quickly through social media.
Tin tức gây sốc lan rộng nhanh chóng qua mạng xã hội.
The article did not contain any shocking information about the event.
Bài báo không chứa thông tin gây sốc về sự kiện.
Was it shocking to hear about the social experiment results?
Có gây sốc khi nghe về kết quả thí nghiệm xã hội không?
The shocking news about the scandal spread quickly in the community.
Tin tức gây sốc về vụ bê bối lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The article did not contain any shocking content, just general information.
Bài báo không chứa bất kỳ nội dung gây sốc nào, chỉ là thông tin chung.
Was it really necessary to include such shocking details in the report?
Liệu có thực sự cần thiết phải bao gồm các chi tiết gây sốc như vậy trong báo cáo không?
(thông tục) cực kỳ tệ.
The shocking news about the crime rate shocked everyone in the community.
Tin tức gây sốc về tỷ lệ tội phạm đã làm cho mọi người trong cộng đồng sốc.
The government's failure to address the issue was truly shocking.
Việc chính phủ không giải quyết vấn đề thực sự là điều gây sốc.
Was the impact of the shocking incident felt by the entire society?
Tác động của sự kiện gây sốc có được cả xã hội toàn bộ cảm nhận không?
Dạng tính từ của Shocking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shocking Gây sốc | More shocking Sốc hơn | Most shocking Sốc nhất |
Kết hợp từ của Shocking (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly shocking Hơi sốc | Her social media post was slightly shocking to her followers. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi gây sốc đến người theo dõi của cô ấy. |
Truly shocking Thực sự gây sốc | The news of the scandal was truly shocking to everyone. Tin tức về vụ bê bối thật sự gây sốc cho mọi người. |
Deeply shocking Sâu sắc gây sốc | The news of the scandal was deeply shocking to everyone. Tin tức về vụ bê bối gây sốc sâu cho mọi người. |
Very shocking Rất gây sốc | Her revelation was very shocking. Sự tiết lộ của cô ấy rất sốc. |
Extremely shocking Rất gây sốc | The news about the scandal was extremely shocking. Tin tức về vụ bê bối rất gây sốc. |
Họ từ
Từ "shocking" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự kinh ngạc, sửng sốt hoặc ngạc nhiên nặng nề. Từ này có cùng hình thức và ý nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút; trong khi "shocking" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc thông tin gây sốc trong cả hai ngữ cảnh, ở Anh, nó có thể đặc biệt ám chỉ những điều gây tranh cãi hơn.
Từ "shocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shock", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschoquer", có nghĩa là "làm cho bất ngờ" hoặc "gây sốc". Cụm từ này có nguồn gốc từ gốc Latinh "ex-collocare", có nghĩa là "đặt ra ngoài". Qua thời gian, "shocking" dần dần được sử dụng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là khi có một sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi. Hiện tại, từ này thường được dùng để mô tả trải nghiệm gây sốc, đáng kinh ngạc.
Từ "shocking" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt những thông tin gây kinh ngạc hoặc sự kiện đáng chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hoặc hành động có tính chất gây sốc, chẳng hạn như tin tức xấu, hành động tội phạm hoặc phản ứng bất ngờ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp