Bản dịch của từ Startling trong tiếng Việt
Startling
Startling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giật mình.
Present participle and gerund of startle.
Her sudden scream was startling the whole class.
Tiếng hét đột ngột của cô ấy đang làm cho cả lớp hoảng sợ.
The unexpected news about the accident was startling the community.
Thông tin bất ngờ về tai nạn đang khiến cho cộng đồng hoảng sợ.
The loud noise from the fireworks was startling the elderly residents.
Âm thanh lớn từ pháo hoa đang làm cho cư dân cao tuổi hoảng sợ.
Dạng động từ của Startling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Startle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Startled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Startled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Startles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Startling |
Họ từ
Từ "startling" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là gây ngạc nhiên, làm cho người khác cảm thấy bất ngờ hoặc hoảng hốt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Startling" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự việc hoặc hình ảnh gây ấn tượng mạnh hoặc làm thay đổi cảm xúc một cách đột ngột.
Từ "startling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "startlen", có nghĩa là "làm cho giật mình" hoặc "làm hoảng sợ". Động từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "startōn", có ý nghĩa tương tự. Như vậy, "startling" thể hiện tính chất gây ra sự giật mình, cấp bách và bất ngờ. Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành một tính từ chỉ sự ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc sự chú ý ngay lập tức, đồng thời phản ánh cảm xúc của con người đối với những tình huống đột ngột và không mong đợi.
Từ "startling" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả hiện tượng bất ngờ hoặc thông tin gây sốc. Ở phần Nói và Viết, "startling" được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, giới thiệu ý tưởng mới mẻ hoặc lập luận mạnh mẽ. Trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học, từ này còn được dùng để miêu tả những trải nghiệm đột ngột làm thay đổi nhận thức của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp