Bản dịch của từ Startle trong tiếng Việt
Startle
Startle (Verb)
The loud noise startles the crowd.
Âm thanh lớn làm kinh ngạc đám đông.
Her unexpected appearance startles her friends.
Sự xuất hiện bất ngờ của cô làm kinh ngạc bạn bè cô.
The sudden clap of thunder startles the children.
Tiếng sấm đột ngột làm kinh ngạc các em nhỏ.
Dạng động từ của Startle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Startle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Startled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Startled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Startles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Startling |
Họ từ
Từ "startle" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc giật mình, thường là do một tình huống đột ngột hoặc tiếng động lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "startle" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể không phổ biến bằng "frighten" hoặc "shock". Về cách phát âm, "startle" trong cả hai phiên bản đều giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng ít thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "startle" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, được hình thành từ động từ "styrtan", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "vượt qua". Nó bao gồm tiền tố "star-" tượng trưng cho chuyển động đột ngột. Cụm từ này đã được chuyển hóa qua nhiều thế kỷ, và đến thế kỷ 16, "startle" trở thành hình thức chính thức trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự hoảng sợ đột ngột, vẫn giữ nguyên bản chất phản ứng tức thời mà từ nguyên khởi phát.
Từ "startle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả phản ứng bất ngờ hoặc giật mình. Trong phần Nói và Viết, "startle" có thể được dùng khi thảo luận về cảm xúc hay phản ứng trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như sự xuất hiện đột ngột của một sự vật hoặc sự kiện. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả những trải nghiệm cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp