Bản dịch của từ Startle trong tiếng Việt

Startle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startle (Verb)

stˈɑɹtl̩
stˈɑɹtl̩
01

Gây ra cảm giác sốc hoặc báo động bất ngờ.

Cause to feel sudden shock or alarm.

Ví dụ

The loud noise startles the crowd.

Âm thanh lớn làm kinh ngạc đám đông.

Her unexpected appearance startles her friends.

Sự xuất hiện bất ngờ của cô làm kinh ngạc bạn bè cô.

The sudden clap of thunder startles the children.

Tiếng sấm đột ngột làm kinh ngạc các em nhỏ.

Dạng động từ của Startle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Startle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Startled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Startled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Startles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Startling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Startle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startle

Không có idiom phù hợp