Bản dịch của từ Alarm trong tiếng Việt
Alarm

Alarm(Verb)
Được trang bị hoặc bảo vệ bằng thiết bị báo động.
Be fitted or protected with an alarm.
Dạng động từ của Alarm (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alarm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alarmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alarmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alarms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alarming |
Alarm(Noun)
Một nhận thức lo lắng về sự nguy hiểm.
An anxious awareness of danger.

Dạng danh từ của Alarm (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Alarm | Alarms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "alarm" (tiếng Anh) là một danh từ và động từ có nghĩa là cảnh báo hoặc báo động về một tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Trong British English và American English, có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong spoken form, cách phát âm gần như giống nhau nhưng có thể khác biệt về nhấn âm. Trong viết, "alarm" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường liên quan đến các thiết bị cảnh báo như đồng hồ báo thức hay hệ thống an ninh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về âm thanh cảnh báo.
Từ "alarm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alarmare", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "cảnh báo". Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (đến) và động từ "armare" (vũ trang hoặc chuẩn bị). Lịch sử từ này liên quan đến việc báo động hoặc cảnh báo về nguy hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "alarm" không chỉ có nghĩa là thiết bị báo động mà còn thể hiện cảm giác lo lắng hoặc bất an, phản ánh tên gọi ban đầu của nó.
Từ "alarm" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu chú ý. Trong phần nói và viết, "alarm" thường xuất hiện khi thảo luận về an toàn, cảm xúc lo lắng, hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đồng hồ báo thức, cảnh báo an ninh hoặc thông báo khẩn cấp.
Họ từ
Từ "alarm" (tiếng Anh) là một danh từ và động từ có nghĩa là cảnh báo hoặc báo động về một tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Trong British English và American English, có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong spoken form, cách phát âm gần như giống nhau nhưng có thể khác biệt về nhấn âm. Trong viết, "alarm" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường liên quan đến các thiết bị cảnh báo như đồng hồ báo thức hay hệ thống an ninh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về âm thanh cảnh báo.
Từ "alarm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alarmare", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "cảnh báo". Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (đến) và động từ "armare" (vũ trang hoặc chuẩn bị). Lịch sử từ này liên quan đến việc báo động hoặc cảnh báo về nguy hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "alarm" không chỉ có nghĩa là thiết bị báo động mà còn thể hiện cảm giác lo lắng hoặc bất an, phản ánh tên gọi ban đầu của nó.
Từ "alarm" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu chú ý. Trong phần nói và viết, "alarm" thường xuất hiện khi thảo luận về an toàn, cảm xúc lo lắng, hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đồng hồ báo thức, cảnh báo an ninh hoặc thông báo khẩn cấp.
