Bản dịch của từ Alarm trong tiếng Việt
Alarm
Alarm (Noun)
Một nhận thức lo lắng về sự nguy hiểm.
An anxious awareness of danger.
The alarm in the community was due to the recent crime wave.
Cảnh báo trong cộng đồng là do làn sóng tội phạm gần đây.
Her alarm about the safety of the neighborhood led to action.
Sự báo động của cô về an toàn của khu phố đã dẫn đến hành động.
The alarm system in the building alerted residents of emergencies.
Hệ thống báo động trong tòa nhà đã thông báo cho cư dân về tình huống khẩn cấp.
Dạng danh từ của Alarm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alarm | Alarms |
Kết hợp từ của Alarm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public alarm Công cộng báo động | The public alarm over the recent increase in crime is palpable. Sự lo lắng của công chúng về sự tăng trưởng tội phạm gần đây rõ ràng. |
Panic alarm Báo động hoảng loạn | The social club installed a panic alarm for emergencies. Câu lạc bộ xã hội lắp đặt một hệ thống báo động hoảng loạn cho tình huống khẩn cấp. |
Smoke alarm Báo cháy | The smoke alarm alerted the neighbors to the fire incident. Báo động cháy báo cho hàng xóm về vụ cháy. |
Growing alarm Ngày càng báo động | There is growing alarm about the rise in cyberbullying cases. Có sự lo lắng ngày càng tăng về sự gia tăng các trường hợp bắt nạt trực tuyến. |
Considerable alarm Lo lắng đáng kể | The spread of fake news caused considerable alarm among citizens. Sự lan truyền tin giả gây ra sự lo lắng đáng kể trong cộng đồng. |
Alarm (Verb)
Được trang bị hoặc bảo vệ bằng thiết bị báo động.
Be fitted or protected with an alarm.
The house is alarmed to prevent theft.
Nhà được báo động để ngăn chặn trộm.
She alarms her neighbors when in danger.
Cô ấy báo động hàng xóm khi gặp nguy hiểm.
The school is alarmed for fire safety measures.
Trường học được báo động để đảm bảo an toàn cháy.
The news of the pandemic alarmed the entire community.
Tin tức về đại dịch đã làm cho cả cộng đồng lo lắng.
The rise in crime rates alarms the local authorities.
Sự tăng trưởng về tỷ lệ tội phạm làm cho cơ quan địa phương lo lắng.
The alarming statistics on poverty require immediate action.
Các con số về nghèo đóng một cách cần thiết.
Dạng động từ của Alarm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alarming |
Họ từ
Từ "alarm" (tiếng Anh) là một danh từ và động từ có nghĩa là cảnh báo hoặc báo động về một tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Trong British English và American English, có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong spoken form, cách phát âm gần như giống nhau nhưng có thể khác biệt về nhấn âm. Trong viết, "alarm" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường liên quan đến các thiết bị cảnh báo như đồng hồ báo thức hay hệ thống an ninh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về âm thanh cảnh báo.
Từ "alarm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alarmare", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "cảnh báo". Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (đến) và động từ "armare" (vũ trang hoặc chuẩn bị). Lịch sử từ này liên quan đến việc báo động hoặc cảnh báo về nguy hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "alarm" không chỉ có nghĩa là thiết bị báo động mà còn thể hiện cảm giác lo lắng hoặc bất an, phản ánh tên gọi ban đầu của nó.
Từ "alarm" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu chú ý. Trong phần nói và viết, "alarm" thường xuất hiện khi thảo luận về an toàn, cảm xúc lo lắng, hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đồng hồ báo thức, cảnh báo an ninh hoặc thông báo khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp