Bản dịch của từ Alarm trong tiếng Việt

Alarm

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alarm(Verb)

əlˈɑɹm
əlˈɑɹm
01

Được trang bị hoặc bảo vệ bằng thiết bị báo động.

Be fitted or protected with an alarm.

Ví dụ
02

Làm cho (ai đó) cảm thấy sợ hãi, bối rối hoặc gặp nguy hiểm.

Make (someone) feel frightened, disturbed, or in danger.

Ví dụ

Dạng động từ của Alarm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alarm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alarmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alarmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alarms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alarming

Alarm(Noun)

əlˈɑɹm
əlˈɑɹm
01

Một nhận thức lo lắng về sự nguy hiểm.

An anxious awareness of danger.

alarm là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Alarm (Noun)

SingularPlural

Alarm

Alarms

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ