Bản dịch của từ Upholstery trong tiếng Việt
Upholstery
Upholstery (Noun)
The upholstery on the sofa was torn and needed repair.
Lớp vải trải trên ghế sofa bị rách và cần sửa chữa.
She chose a luxurious velvet upholstery for her new armchair.
Cô ấy chọn lựa một lớp vải nhung sang trọng cho chiếc ghế sofa mới của mình.
The furniture store offered a wide selection of upholstery fabrics.
Cửa hàng đồ nội thất cung cấp một loạt các loại vải trải.
Họ từ
Từ "upholstery" chỉ đến việc bọc, trang trí và làm mềm bề mặt của đồ nội thất, đặc biệt là ghế và sofa, bằng vải, da hoặc các loại vật liệu khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "upholstery" thường liên quan đến các hoạt động thủ công trong ngành nội thất, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh hơn vào sản phẩm đã hoàn thiện.
Từ "upholstery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "uphold" (hỗ trợ, giữ vững) và xuất phát từ gốc Latinh "pulsare", có nghĩa là đánh hay đẩy. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ công việc bọc nệm và trang trí các đồ nội thất như ghế sofa và ghế. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng bảo vệ và tính thẩm mỹ của các sản phẩm nội thất, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo ra không gian sống thoải mái và sang trọng.
Từ "upholstery" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thiết kế nội thất và vật liệu, thường gặp trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc trong các bài viết chuyên ngành. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể đề cập tới khía cạnh trang trí nhà cửa hoặc lựa chọn vật liệu trong kiến trúc. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sản phẩm nội thất hoặc công nghiệp chế biến đồ dùng trong nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp