Bản dịch của từ Upholstery trong tiếng Việt

Upholstery

Noun [U/C]

Upholstery (Noun)

01

Lớp phủ bằng vải mềm, có đệm được cố định vào đồ nội thất như ghế bành và ghế sofa.

Soft padded textile covering that is fixed to furniture such as armchairs and sofas.

Ví dụ

The upholstery on the sofa was torn and needed repair.

Lớp vải trải trên ghế sofa bị rách và cần sửa chữa.

She chose a luxurious velvet upholstery for her new armchair.

Cô ấy chọn lựa một lớp vải nhung sang trọng cho chiếc ghế sofa mới của mình.

The furniture store offered a wide selection of upholstery fabrics.

Cửa hàng đồ nội thất cung cấp một loạt các loại vải trải.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upholstery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upholstery

Không có idiom phù hợp