Bản dịch của từ Upholstery trong tiếng Việt
Upholstery
Noun [U/C]
Upholstery (Noun)
Ví dụ
The upholstery on the sofa was torn and needed repair.
Lớp vải trải trên ghế sofa bị rách và cần sửa chữa.
She chose a luxurious velvet upholstery for her new armchair.
Cô ấy chọn lựa một lớp vải nhung sang trọng cho chiếc ghế sofa mới của mình.
The furniture store offered a wide selection of upholstery fabrics.
Cửa hàng đồ nội thất cung cấp một loạt các loại vải trải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Upholstery
Không có idiom phù hợp