Bản dịch của từ Dependable trong tiếng Việt
Dependable
Dependable (Adjective)
Đáng tin cậy và đáng tin cậy.
Trustworthy and reliable.
She is a dependable friend who always keeps her promises.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.
The charity organization provides dependable support to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy cho người vô gia cư.
In times of crisis, having dependable leaders is crucial for stability.
Trong thời kỳ khủng hoảng, có những nhà lãnh đạo đáng tin cậy là rất quan trọng cho sự ổn định.
Dạng tính từ của Dependable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dependable Đáng tin cậy | More dependable Đáng tin cậy hơn | Most dependable Đáng tin cậy nhất |
Kết hợp từ của Dependable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely dependable Rất đáng tin cậy | She is extremely dependable in group projects. Cô ấy rất đáng tin cậy trong các dự án nhóm. |
Fairly dependable Khá đáng tin cậy | She is fairly dependable when it comes to social commitments. Cô ấy khá đáng tin cậy khi đến với các cam kết xã hội. |
Very dependable Rất đáng tin cậy | She is very dependable when it comes to meeting deadlines. Cô ấy rất đáng tin cậy khi đến việc đáp ứng thời hạn. |
Họ từ
Từ "dependable" có nghĩa là có thể tin cậy, đáng tin cậy, thường được dùng để mô tả một người hoặc vật có thể được dựa vào trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, "dependable" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, người Anh có thể ưu tiên các thuật ngữ như "reliable" hơn. Tóm lại, "dependable" thể hiện tính ổn định và đáng tin cậy trong tiếng Anh.
Từ "dependable" xuất phát từ tiếng Latinh "dependere", có nghĩa là "dựa vào" hoặc "phụ thuộc vào". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 với nghĩa chỉ những người, vật hay tình huống mà có thể tin tưởng được. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh một nhu cầu trong xã hội hiện đại về sự ổn định và tin cậy, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính nhất quán trong các mối quan hệ và trách nhiệm.
Từ "dependable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả phẩm chất con người và các mối quan hệ. Trong bối cảnh khác, "dependable" thường được sử dụng để chỉ sự đáng tin cậy trong công việc, mối quan hệ cá nhân và các dịch vụ. Từ này thể hiện một yếu tố tích cực, nhấn mạnh sự ổn định và tính nhất quán, thường được áp dụng trong môi trường chuyên nghiệp và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp