Bản dịch của từ Dependable trong tiếng Việt

Dependable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dependable (Adjective)

dɪpˈɛndəbl̩
dɪpˈɛndəbl̩
01

Đáng tin cậy và đáng tin cậy.

Trustworthy and reliable.

Ví dụ

She is a dependable friend who always keeps her promises.

Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.

The charity organization provides dependable support to the homeless.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy cho người vô gia cư.

In times of crisis, having dependable leaders is crucial for stability.

Trong thời kỳ khủng hoảng, có những nhà lãnh đạo đáng tin cậy là rất quan trọng cho sự ổn định.

Dạng tính từ của Dependable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dependable

Đáng tin cậy

More dependable

Đáng tin cậy hơn

Most dependable

Đáng tin cậy nhất

Kết hợp từ của Dependable (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely dependable

Rất đáng tin cậy

She is extremely dependable in group projects.

Cô ấy rất đáng tin cậy trong các dự án nhóm.

Fairly dependable

Khá đáng tin cậy

She is fairly dependable when it comes to social commitments.

Cô ấy khá đáng tin cậy khi đến với các cam kết xã hội.

Very dependable

Rất đáng tin cậy

She is very dependable when it comes to meeting deadlines.

Cô ấy rất đáng tin cậy khi đến việc đáp ứng thời hạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dependable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] However, the size varies significantly on the type of dolphin you are referring to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Vietnamese children celebrate their birthdays in different ways on where they live [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, admiration is subjective and can vary on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] It on the context, as I don't always appreciate crowded locations [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Dependable

Không có idiom phù hợp