Bản dịch của từ Invertebrate trong tiếng Việt

Invertebrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invertebrate(Noun)

ɪnvˈɜːtɪbrˌeɪt
ˌɪnˈvɝtəˌbreɪt
01

Một sinh vật thuộc ngành bao gồm tất cả các loài sống dưới nước và trên cạn, không tính các loài động vật có xương sống.

An organism belonging to the phylum that encompasses all marine and terrestrial species apart from vertebrates

Ví dụ
02

Một sinh vật không có xương sống như côn trùng hoặc giun.

A creature lacking a backbone such as an insect or worm

Ví dụ
03

Bất kỳ động vật nào khác nhau như nhuyễn thể và giáp xác mà không có cột sống.

Any of various animals like mollusks and crustaceans without a vertebral column

Ví dụ