Bản dịch của từ Invertebrate trong tiếng Việt
Invertebrate
Invertebrate (Adjective)
The invertebrate species exhibit diverse social behaviors within their colonies.
Các loài động vật không xương sống thể hiện các hành vi xã hội đa dạng trong thuộc địa của chúng.
The invertebrate exhibit at the science museum showcased various social interactions.
Triển lãm động vật không xương sống tại bảo tàng khoa học thể hiện nhiều tương tác xã hội khác nhau.
Researchers studied the invertebrate community to understand their social structures.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cộng đồng động vật không xương sống để hiểu cấu trúc xã hội của chúng.
Invertebrate (Noun)
Động vật không có xương sống, chẳng hạn như động vật chân đốt, động vật thân mềm, giun đốt, động vật có ruột, v.v. động vật không xương sống tạo thành một bộ phận nhân tạo của vương quốc động vật, bao gồm 95% các loài động vật và khoảng ba mươi ngành khác nhau.
An animal lacking a backbone, such as an arthropod, mollusc, annelid, coelenterate, etc. the invertebrates constitute an artificial division of the animal kingdom, comprising 95 per cent of animal species and about thirty different phyla.
Invertebrates play a crucial role in the ecosystem.
Động vật không xương sống đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
The social event showcased various invertebrate species.
Sự kiện xã hội giới thiệu nhiều loài động vật không xương sống khác nhau.
The study focused on the impact of urbanization on invertebrate populations.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của quá trình đô thị hóa đối với các quần thể động vật không xương sống.
Dạng danh từ của Invertebrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invertebrate | Invertebrates |
Họ từ
Loại từ "invertebrate" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những loài động vật không có xương sống, chẳng hạn như cá, giun, và côn trùng. Từ này có nguồn gốc từ Latin "in-" (không) và "vertebratus" (có đốt sống). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. "Invertebrate" thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và sinh thái, thể hiện tầm quan trọng về đa dạng sinh học.
Từ "invertebrate" xuất phát từ tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "không" và "vertebratus" có nghĩa là "xương sống". Sự kết hợp này chỉ các động vật không có xương sống, điều này phản ánh cấu trúc cơ thể của chúng. Kể từ khi được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã trở thành một phần quan trọng của sinh học, giúp phân loại và phân tích đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.
Từ "invertebrate" thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học, sinh thái và đa dạng sinh học. Tần suất sử dụng từ này trong phần Writing và Speaking thấp hơn, thường chỉ xuất hiện khi thí sinh thảo luận về động vật hoặc các vấn đề môi trường. Trong các ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng trong nghiên cứu sinh học, tài liệu khoa học, và các bài thuyết trình về động vật không xương sống, nhấn mạnh sự đa dạng và vai trò sinh thái của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp