Bản dịch của từ Ovum trong tiếng Việt
Ovum
Ovum (Noun)
Một tế bào sinh sản nữ trưởng thành, đặc biệt là của người hoặc động vật khác, có thể phân chia để tạo ra phôi thường chỉ sau khi được thụ tinh bởi tế bào nam.
A mature female reproductive cell especially of a human or other animal which can divide to give rise to an embryo usually only after fertilization by a male cell.
An ovum is crucial for human reproduction and embryo development.
Ovum rất quan trọng cho sự sinh sản và phát triển phôi ở người.
The ovum does not develop without fertilization from a male sperm.
Ovum không phát triển nếu không có sự thụ tinh từ tinh trùng nam.
Is the ovum the largest cell in the human body?
Ovum có phải là tế bào lớn nhất trong cơ thể người không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp