Bản dịch của từ Fertilization trong tiếng Việt
Fertilization
Fertilization (Noun)
The fertilization of the egg in Lucy's womb was successful.
Việc thụ tinh trứng trong tử cung của Lucy đã thành công.
The fertilization process in plants is essential for reproduction.
Quá trình thụ tinh ở cây cỏ là cần thiết cho sự sinh sản.
Fertilization of female animals results in the formation of zygotes.
Sự thụ tinh của động vật cái dẫn đến hình thành zygot.
Hành động hoặc quá trình bón phân vào đất hoặc đất.
The action or process of applying a fertilizer to soil or land.
Fertilization is crucial for increasing crop yields in agriculture.
Việc phân bón là rất quan trọng để tăng sản lượng cây trồng trong nông nghiệp.
Farmers in the community gather to discuss fertilization techniques.
Các nông dân trong cộng đồng tụ tập để thảo luận về kỹ thuật phân bón.
The government provides subsidies for fertilization to support farmers.
Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp cho việc phân bón để hỗ trợ nông dân.
Dạng danh từ của Fertilization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fertilization | Fertilizations |
Họ từ
Quá trình thụ tinh (fertilization) là sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng, dẫn đến hình thành hợp tử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học sinh sản để mô tả giai đoạn đầu của sự phát triển phôi. Trong tiếng Anh, "fertilization" là cách viết chính thức ở cả Mỹ và Anh; tuy nhiên, từ "fertilisation" với chữ "s" được ưu tiên sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể áp dụng trong nông nghiệp để chỉ sự cung cấp dinh dưỡng cho đất.
Từ "fertilization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fertilizationem", xuất phát từ động từ "fertilis", có nghĩa là "thụ tinh" hay "khiến cho màu mỡ". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu liên quan đến việc làm cho đất đai màu mỡ nhằm nâng cao năng suất nông nghiệp. Ngày nay, "fertilization" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và sinh sản, chỉ quá trình kết hợp giữa tinh trùng và trứng để tạo ra phôi thai, phản ánh tính chất sinh sản và sự phát triển.
Từ "fertilization" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề sinh học và môi trường. Nó thường được sử dụng trong các văn cảnh khoa học như sinh thái học, nông nghiệp và y học, mô tả quá trình thụ tinh giữa tinh trùng và trứng, hoặc trong việc cải thiện đất trồng qua phân bón. Từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về sinh sản và phát triển cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp