Bản dịch của từ Fertilization trong tiếng Việt
Fertilization
Fertilization (Noun)
The fertilization of the egg in Lucy's womb was successful.
Việc thụ tinh trứng trong tử cung của Lucy đã thành công.
The fertilization process in plants is essential for reproduction.
Quá trình thụ tinh ở cây cỏ là cần thiết cho sự sinh sản.
Hành động hoặc quá trình bón phân vào đất hoặc đất.
The action or process of applying a fertilizer to soil or land.
Fertilization is crucial for increasing crop yields in agriculture.
Việc phân bón là rất quan trọng để tăng sản lượng cây trồng trong nông nghiệp.
Farmers in the community gather to discuss fertilization techniques.
Các nông dân trong cộng đồng tụ tập để thảo luận về kỹ thuật phân bón.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp