Bản dịch của từ Fertilization trong tiếng Việt

Fertilization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertilization (Noun)

fˌɝɾəlɪzˈeiʃn̩
fˌɝɹtl̩ɪzˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình thụ tinh với trứng hoặc động vật hoặc thực vật cái, bao gồm sự kết hợp giữa giao tử đực và cái để tạo thành hợp tử.

The action or process of fertilizing an egg or a female animal or plant, involving the fusion of male and female gametes to form a zygote.

Ví dụ

The fertilization of the egg in Lucy's womb was successful.

Việc thụ tinh trứng trong tử cung của Lucy đã thành công.

The fertilization process in plants is essential for reproduction.

Quá trình thụ tinh ở cây cỏ là cần thiết cho sự sinh sản.

Fertilization of female animals results in the formation of zygotes.

Sự thụ tinh của động vật cái dẫn đến hình thành zygot.

02

Hành động hoặc quá trình bón phân vào đất hoặc đất.

The action or process of applying a fertilizer to soil or land.

Ví dụ

Fertilization is crucial for increasing crop yields in agriculture.

Việc phân bón là rất quan trọng để tăng sản lượng cây trồng trong nông nghiệp.

Farmers in the community gather to discuss fertilization techniques.

Các nông dân trong cộng đồng tụ tập để thảo luận về kỹ thuật phân bón.

The government provides subsidies for fertilization to support farmers.

Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp cho việc phân bón để hỗ trợ nông dân.

Dạng danh từ của Fertilization (Noun)

SingularPlural

Fertilization

Fertilizations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fertilization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] treatments, such as in vitro (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Fertilization

Không có idiom phù hợp