Bản dịch của từ Zygote trong tiếng Việt
Zygote
Zygote (Noun)
The zygote formed after the sperm fertilized the egg.
Zygote được hình thành sau khi tinh trùng thụ tinh trứng.
The development of the zygote into an embryo is crucial.
Sự phát triển của zygote thành phôi rất quan trọng.
The zygote contains genetic material from both parents.
Zygote chứa chất di truyền từ cả hai bố mẹ.
Dạng danh từ của Zygote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zygote | Zygotes |
Họ từ
Zygote, trong sinh học, là hợp tử hình thành sau khi tinh trùng thụ tinh với trứng. Đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào. Trong tiếng Anh, "zygote" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Thời gian tồn tại của zygote kéo dài cho đến khi nó bắt đầu phân chia và phát triển thành phôi.
Từ "zygote" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "zygon", có nghĩa là "cái gông", hàm ý liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh sinh học, zygote chỉ sự hình thành tế bào đầu tiên sau khi tinh trùng và trứng kết hợp, đánh dấu giai đoạn đầu tiên của sự phát triển phôi. Khái niệm này phản ánh quá trình liên kết chặt chẽ giữa hai tế bào sinh dục, dẫn đến sự hình thành một sinh vật mới, giữ vai trò quan trọng trong sinh học di truyền và phát triển.
Từ "zygote" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi đọc và viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc phát triển con người. Trong ngữ cảnh khoa học, "zygote" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển của một sinh vật, từ khi tinh trùng fertilizes trứng cho đến khi phát triển thành phôi thai. Thuật ngữ này thường gặp trong các nghiên cứu về di truyền, sinh sản và sinh học tế bào, đặc biệt trong tài liệu học thuật và giáo trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp