Bản dịch của từ Diploid trong tiếng Việt
Diploid
Diploid (Adjective)
Humans are diploid organisms with 46 chromosomes in each cell.
Con người là sinh vật diploid với 46 nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào.
Not all plants are diploid; some are polyploid.
Không phải tất cả thực vật đều là diploid; một số là polyploid.
Are all animals diploid or do some have different chromosome sets?
Tất cả động vật có phải là diploid hay một số có bộ nhiễm sắc thể khác?
Diploid (Noun)
Humans are diploid organisms with two sets of chromosomes.
Con người là sinh vật diploid với hai bộ nhiễm sắc thể.
Not all plants are diploid; some are haploid.
Không phải tất cả thực vật đều là diploid; một số là haploid.
Are all animals diploid organisms in social structures?
Tất cả động vật có phải là sinh vật diploid trong cấu trúc xã hội không?
Họ từ
Diploid là một thuật ngữ trong sinh học di truyền, chỉ một tế bào hoặc sinh vật chứa hai bộ nhiễm sắc thể, một từ mỗi phụ huynh. Trong người và nhiều loài động vật, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi bộ là 23, do đó tổng số là 46. Diploid có thể đối lập với haploid, trong đó chỉ có một bộ nhiễm sắc thể. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "diploid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diploos", có nghĩa là "gấp đôi" và phần gốc Latin "oid" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "giống". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ trạng thái tế bào mang hai bộ nhiễm sắc thể, một từ mỗi phụ huynh, tương ứng với số lượng nhiễm sắc thể trong các loài sinh sản hữu tính. Bản chất gấp đôi này phản ánh sự kết hợp di truyền giữa cha và mẹ, giữ vai trò quan trọng trong quá trình di truyền và tiến hóa.
Từ "diploid" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của các bài thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sinh học và di truyền. Tần suất sử dụng của nó là trung bình do chủ đề chuyên sâu. Trong ngữ cảnh phổ quát, "diploid" được sử dụng để mô tả các tế bào có hai bộ nhiễm sắc thể, thường gặp trong các cuộc thảo luận về sinh sản, di truyền học và nghiên cứu tế bào. Thông thường, nó xuất hiện trong giáo trình về sinh học hoặc các nghiên cứu khoa học liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp