Bản dịch của từ Diploid trong tiếng Việt
Diploid
Diploid (Adjective)
Humans are diploid organisms with 46 chromosomes in each cell.
Con người là sinh vật diploid với 46 nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào.
Not all plants are diploid; some are polyploid.
Không phải tất cả thực vật đều là diploid; một số là polyploid.
Are all animals diploid or do some have different chromosome sets?
Tất cả động vật có phải là diploid hay một số có bộ nhiễm sắc thể khác?
Diploid (Noun)
Humans are diploid organisms with two sets of chromosomes.
Con người là sinh vật diploid với hai bộ nhiễm sắc thể.
Not all plants are diploid; some are haploid.
Không phải tất cả thực vật đều là diploid; một số là haploid.
Are all animals diploid organisms in social structures?
Tất cả động vật có phải là sinh vật diploid trong cấu trúc xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp