Bản dịch của từ Haploid trong tiếng Việt
Haploid
Haploid (Adjective)
Human gametes are haploid cells, containing only one chromosome set.
Tế bào giao tử của con người là tế bào haploid, chỉ chứa một bộ nhiễm sắc thể.
Not all cells in the body are haploid; most are diploid.
Không phải tất cả các tế bào trong cơ thể là haploid; hầu hết là diploid.
Are sperm and egg cells haploid in humans?
Tế bào tinh trùng và trứng có phải là haploid ở người không?
Haploid (Noun)
A haploid cell has half the number of chromosomes in humans.
Một tế bào haploid có một nửa số nhiễm sắc thể ở người.
Not every organism is haploid; many are diploid instead.
Không phải mọi sinh vật đều là haploid; nhiều sinh vật là diploid.
Is a haploid organism essential for understanding genetic diversity?
Liệu một sinh vật haploid có cần thiết để hiểu sự đa dạng di truyền không?
Họ từ
Từ "haploid" chỉ trạng thái của tế bào hoặc sinh vật chứa một bộ nhiễm sắc thể đơn, tương ứng với n, khác với trạng thái diploid (2n) chứa hai bộ. Trong sinh học, trạng thái haploid thường liên quan đến tế bào giới tính, chẳng hạn như tinh trùng và trứng trong động vật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ; phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự.
Từ "haploid" xuất phát từ ngôn ngữ Latin, trong đó "haplo-" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "haplos", có nghĩa là "đơn giản" hoặc "đơn". "Droid" chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "oid", nghĩa là "biểu hiện hoặc hình thức". Trong sinh học, haploid mô tả tế bào hoặc sinh vật có một bộ nhiễm sắc thể đơn, tương phản với diploid (hai bộ nhiễm sắc thể). Khái niệm này quan trọng trong di truyền học, phản ánh quá trình phân bào giảm phân và sự kết hợp của giao tử.
Từ "haploid" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong lĩnh vực di truyền học và tế bào học, để chỉ số lượng nhiễm sắc thể đơn bội (n) trong tế bào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết với các chủ đề liên quan đến khoa học. Từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học và các tài liệu giáo dục chuyên sâu về sinh vật học, nhằm giải thích cơ chế phân bào và di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp