Bản dịch của từ Skull trong tiếng Việt
Skull
Skull (Noun)
The archaeologist discovered a skull in the ancient burial site.
Nhà khảo cổ phát hiện một hộp sọ tại di chỉ mai táng cổ.
The forensic scientist examined the skull to determine the cause of death.
Nhà khoa học pháp y kiểm tra hộp sọ để xác định nguyên nhân tử vong.
The museum displayed a replica of a prehistoric human skull.
Bảo tàng trưng bày một bản sao của hộp sọ con người tiền sử.
Dạng danh từ của Skull (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skull | Skulls |
Kết hợp từ của Skull (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grinning skull Nụ cười của hài cốt | The grinning skull on the t-shirt caught everyone's attention. Họa tiết hộp sọ cười trên áo lôi cuốn mọi người. |
Thick skull Đầu óc cứng đầu | He has a thick skull and doesn't listen to others' advice. Anh ta có cái đầu cứng đầu và không nghe lời khuyên của người khác. |
Fractured skull Cắt đầu | The accident resulted in a fractured skull. Tai nạn dẫn đến sọ bị nứt. |
Human skull Hộp sọ | The archaeologist discovered a human skull at the ancient site. Nhà khảo cổ phát hiện một hộp sọ người tại di chỉ cổ xưa. |
Thin skull Ngọn lõm | He suffered a serious injury due to his thin skull. Anh ta bị thương nặng vì sọ não mỏng. |
Skull (Verb)
He accidentally skulled his friend during the playful fight.
Anh ấy vô tình đánh đầu bạn mình trong cuộc đánh nhau đùa.
The boys were scolded by their parents for skulking each other.
Những chàng trai bị mắng mỏ bởi cha mẹ vì đánh đầu nhau.
She was shocked when she saw her brother being skulled in a game.
Cô ấy bàng hoàng khi thấy anh trai bị đánh đầu trong trò chơi.
Họ từ
"Skull" là từ chỉ bộ phận hộp sọ của con người hoặc động vật, có chức năng bảo vệ não và hình thành cấu trúc khuôn mặt. Trong tiếng Anh, "skull" được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, từ này thường được kết hợp với các thuật ngữ khác như "skull fracture" (gãy hộp sọ) để mô tả các tình trạng liên quan đến chấn thương hoặc bệnh lý.
Từ "skull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scul", có thể bắt nguồn từ hình thức cổ của từ "skeletos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "xương". Từ này thể hiện cấu trúc xương bao bọc não bộ và bảo vệ các bộ phận bên trong. Qua thời gian, ý nghĩa của "skull" đã mở rộng để chỉ đến toàn bộ cấu trúc xương đầu, mang lại cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa của ngôn ngữ và tri thức con người về giải phẫu học.
Từ "skull" (hộp sọ) có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Reading và IELTS Writing, nơi từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sinh học, nhân chủng học hoặc y học. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về giải phẫu cơ thể hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, "skull" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về giải phẫu, điều tra pháp y, cũng như trong các tài liệu văn học hoặc văn hóa mô tả tính biểu tượng của cái chết và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skull
Nói mãi không thủng/ Đập đầu vào tường
To manage to get someone, including oneself, to understand something.
I finally got through his thick skull that we need to help others.
Cuối cùng tôi đã hiểu được cái đầu dày của anh ta rằng chúng ta cần phải giúp đỡ người khác.
Thành ngữ cùng nghĩa: get something into someones thick head...