Bản dịch của từ Brain trong tiếng Việt
Brain
Brain (Noun Countable)
His brain was full of creative ideas for the project.
Óc của anh ấy đầy ý tưởng sáng tạo cho dự án.
The brain is a complex organ that controls our thoughts.
Óc là một cơ quan phức tạp điều khiển suy nghĩ của chúng ta.
She studied the brain's functions in her psychology class.
Cô ấy học về chức năng của óc trong lớp tâm lý học của mình.
Kết hợp từ của Brain (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Analytical brain Bộ não phân tích | Her analytical brain helps her understand social dynamics easily. Đầu óc phân tích của cô ấy giúp cô ấy hiểu rõ động lực xã hội dễ dàng. |
Great brain Tài năng xuất chúng | His great brain helped him solve complex social problems efficiently. Trí óc lớn của anh ấy giúp anh ấy giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp một cách hiệu quả. |
Good brain Đầu óc sáng suốt | She has a good brain for solving puzzles quickly. Cô ấy có một trí óc tốt để giải các câu đố nhanh chóng. |
Muddled brain Đầu óc rối bời | His muddled brain couldn't process the social media information overload. Nóng đầu của anh ta không thể xử lý qua tải nguyên thông tin trên mạng xã hội. |
Left brain Bộ não trái | The left brain is responsible for logical thinking. Não trái chịu trách nhiệm cho suy nghĩ logic. |
Brain (Noun)
Năng lực trí tuệ.
His brain helped him solve complex problems efficiently.
Não bộ của anh ấy giúp anh ấy giải quyết vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.
Education is crucial in developing a child's brain capacity.
Giáo dục rất quan trọng trong việc phát triển năng lực não bộ của trẻ.
The brain's ability to learn new things is remarkable.
Khả năng học hỏi của não bộ là đáng kinh ngạc.
Một cơ quan mô thần kinh mềm nằm trong hộp sọ của động vật có xương sống, hoạt động như trung tâm điều phối cảm giác và hoạt động trí tuệ và thần kinh.
An organ of soft nervous tissue contained in the skull of vertebrates, functioning as the coordinating centre of sensation and intellectual and nervous activity.
The brain is responsible for processing information and controlling emotions.
Bộ não chịu trách nhiệm xử lý thông tin và điều khiển cảm xúc.
She suffered a brain injury after the accident, affecting her memory.
Cô ấy bị thương tích não sau tai nạn, ảnh hưởng đến trí nhớ.
The brain development of children is crucial for their learning abilities.
Sự phát triển não bộ của trẻ em quan trọng đối với khả năng học tập của họ.
Dạng danh từ của Brain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brain | Brains |
Kết hợp từ của Brain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human brain Não bộ | The human brain processes social cues quickly. Não có trích dẫn |
Muddled brain Đầu óc lú lẫn | Her muddled brain couldn't process the social media information overload. Nãy mắt não bộ của cô ấy không thể xử lý quá tải thông tin trên mạng xã hội. |
Tired brain Đầu óc mệt mỏi | Her tired brain couldn't focus on social interactions. Não bộ mệt mỏi không thể tập trung vào tương tác xã hội. |
Analytical brain Bộ não phân tích | Her analytical brain helped her excel in social psychology studies. Trí não phân tích của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong việc học tâm lý xã hội. |
Fine brain Tư duy tốt | She has a fine brain for solving complex social issues. Cô ấy có một trí óc tinh tế để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp. |
Brain (Verb)
The criminal tried to brain the victim with a hammer.
Tội phạm đã cố tấn công nạn nhân bằng một cái búa.
The attacker brained the innocent bystander during the robbery.
Kẻ tấn công đã đánh vào đầu người ngoài cuộc trong lúc cướp.
The thug threatened to brain anyone who tried to stop him.
Kẻ hành hung đe dọa sẽ đánh vào đầu bất kỳ ai cố gắng ngăn chặn anh ta.
Họ từ
"Brain" là thuật ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong não người, đóng vai trò chủ chốt trong hệ thần kinh trung ương, có chức năng điều phối và kiểm soát các hoạt động của cơ thể, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "brain" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "brægen", liên quan đến tiếng Đức cổ "bräin". Căn nguyên Latin của nó là "cerebrum", có nghĩa là não bộ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trung tâm của trí tuệ và nhận thức. Ngày nay, "brain" không chỉ đề cập đến cấu trúc sinh học mà còn mở rộng ra các khái niệm về khả năng tư duy, lý luận và các chức năng tâm lý phức tạp.
Từ "brain" có tần suất xuất hiện cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, sinh học và sức khỏe con người. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chức năng của não, ảnh hưởng của nó đến hành vi và nhận thức. Ngoài ra, "brain" cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, các bài viết tâm lý và lĩnh vực giáo dục, thể hiện vai trò quan trọng của não trong việc hiểu biết và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp