Bản dịch của từ Brain trong tiếng Việt
Brain

Brain(Noun)
Năng lực trí tuệ.
Một cơ quan mô thần kinh mềm nằm trong hộp sọ của động vật có xương sống, hoạt động như trung tâm điều phối cảm giác và hoạt động trí tuệ và thần kinh.
An organ of soft nervous tissue contained in the skull of vertebrates, functioning as the coordinating centre of sensation and intellectual and nervous activity.
Dạng danh từ của Brain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Brain | Brains |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Brain" là thuật ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong não người, đóng vai trò chủ chốt trong hệ thần kinh trung ương, có chức năng điều phối và kiểm soát các hoạt động của cơ thể, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "brain" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "brægen", liên quan đến tiếng Đức cổ "bräin". Căn nguyên Latin của nó là "cerebrum", có nghĩa là não bộ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trung tâm của trí tuệ và nhận thức. Ngày nay, "brain" không chỉ đề cập đến cấu trúc sinh học mà còn mở rộng ra các khái niệm về khả năng tư duy, lý luận và các chức năng tâm lý phức tạp.
Từ "brain" có tần suất xuất hiện cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, sinh học và sức khỏe con người. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chức năng của não, ảnh hưởng của nó đến hành vi và nhận thức. Ngoài ra, "brain" cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, các bài viết tâm lý và lĩnh vực giáo dục, thể hiện vai trò quan trọng của não trong việc hiểu biết và học tập.
Họ từ
"Brain" là thuật ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong não người, đóng vai trò chủ chốt trong hệ thần kinh trung ương, có chức năng điều phối và kiểm soát các hoạt động của cơ thể, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "brain" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "brægen", liên quan đến tiếng Đức cổ "bräin". Căn nguyên Latin của nó là "cerebrum", có nghĩa là não bộ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trung tâm của trí tuệ và nhận thức. Ngày nay, "brain" không chỉ đề cập đến cấu trúc sinh học mà còn mở rộng ra các khái niệm về khả năng tư duy, lý luận và các chức năng tâm lý phức tạp.
Từ "brain" có tần suất xuất hiện cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, sinh học và sức khỏe con người. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chức năng của não, ảnh hưởng của nó đến hành vi và nhận thức. Ngoài ra, "brain" cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, các bài viết tâm lý và lĩnh vực giáo dục, thể hiện vai trò quan trọng của não trong việc hiểu biết và học tập.
