Bản dịch của từ Brain trong tiếng Việt

Brain

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brain(Noun Countable)

breɪn
breɪn
01

Đầu óc, trí óc, não bộ.

Mind, mind, brain.

Ví dụ

Brain(Noun)

bɹˈein
bɹˈein
01

Năng lực trí tuệ.

Intellectual capacity.

Ví dụ
02

Một cơ quan mô thần kinh mềm nằm trong hộp sọ của động vật có xương sống, hoạt động như trung tâm điều phối cảm giác và hoạt động trí tuệ và thần kinh.

An organ of soft nervous tissue contained in the skull of vertebrates, functioning as the coordinating centre of sensation and intellectual and nervous activity.

Ví dụ

Dạng danh từ của Brain (Noun)

SingularPlural

Brain

Brains

Brain(Verb)

bɹˈein
bɹˈein
01

Dùng vật gì đánh mạnh vào đầu (ai đó).

Hit (someone) hard on the head with an object.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ