Bản dịch của từ Coordinating trong tiếng Việt
Coordinating
Coordinating (Adjective)
Coordinating community programs improves social engagement among diverse groups.
Việc phối hợp các chương trình cộng đồng cải thiện sự tham gia xã hội.
Coordinating efforts is not easy for social organizations like Red Cross.
Việc phối hợp nỗ lực không dễ dàng cho các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ.
Is coordinating events essential for building strong social networks in cities?
Việc phối hợp các sự kiện có cần thiết để xây dựng mạng xã hội mạnh mẽ không?
Phù hợp hoặc hài hòa một cách hấp dẫn.
The coordinating colors of the event created a beautiful atmosphere.
Màu sắc phối hợp của sự kiện tạo ra một bầu không khí đẹp.
The decorations are not coordinating with the theme of the party.
Các trang trí không phối hợp với chủ đề của bữa tiệc.
Are the coordinating elements of the wedding visually appealing?
Các yếu tố phối hợp của đám cưới có hấp dẫn về mặt thị giác không?
Họ từ
Từ "coordinating" là động từ hiện tại phân từ của "coordinate", có nghĩa là tổ chức hoặc điều phối các hoạt động để đạt được sự nhất quán hoặc phối hợp. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, từ "coordinating" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ hành động lãnh đạo hay quản lý nhóm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, quản lý dự án và giao tiếp nhóm.
Từ "coordinating" có nguồn gốc từ động từ Latin "coordinare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ordinare" có nghĩa là "sắp đặt" hay "sắp xếp". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, diễn tả hành động tổ chức hoặc sắp xếp các yếu tố một cách hài hòa. Ý nghĩa hiện tại của "coordinating" liên quan đến việc điều phối và hợp tác, phản ánh cách mà các thành phần tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong một hệ thống.
Từ "coordinating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc tổ chức, quản lý và hợp tác. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bối cảnh như quản lý dự án, làm việc nhóm, và các tương tác xã hội. Về mặt ngữ nghĩa, "coordinating" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự đồng bộ hóa hoặc hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp