Bản dịch của từ Harmonizing trong tiếng Việt
Harmonizing
Harmonizing (Verb)
The community is harmonizing efforts for a cleaner environment in 2024.
Cộng đồng đang phối hợp nỗ lực cho một môi trường sạch hơn vào năm 2024.
They are not harmonizing their views on immigration policies effectively.
Họ không phối hợp quan điểm về chính sách nhập cư một cách hiệu quả.
Are local groups harmonizing their activities for the upcoming festival?
Các nhóm địa phương có đang phối hợp hoạt động cho lễ hội sắp tới không?
Dạng động từ của Harmonizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harmonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harmonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harmonizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp