Bản dịch của từ Accord trong tiếng Việt
Accord
Accord (Noun)
The two countries signed a peace accord to end the conflict.
Hai nước đã ký một hiệp định hòa bình để chấm dứt xung đột.
The accord between the workers and management improved productivity.
Hiệp định giữa người lao động và ban quản lý đã cải thiện năng suất.
The accord was celebrated as a milestone in diplomatic relations.
Hiệp định được kỷ niệm như một cột mốc quan trọng trong quan hệ ngoại giao.
Dạng danh từ của Accord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accord | Accords |
Kết hợp từ của Accord (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peace accord Thỏa thuận hòa bình | The peace accord was signed by both parties to end the conflict. Hiệp định hòa bình được ký bởi cả hai bên để kết thúc xung đột. |
Trade accord Thỏa thuận thương mại | The trade accord boosted economic growth in the region. Các thỏa thuận thương mại đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực. |
International accord Thỏa thuận quốc tế | The international accord aimed to promote cultural exchange among nations. Hiệp định quốc tế nhằm thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia. |
Accord (Verb)
(về một khái niệm hoặc sự kiện) hài hòa hoặc nhất quán với.
(of a concept or fact) be harmonious or consistent with.
Her actions accord with societal norms.
Hành động của cô ấy phù hợp với các chuẩn mực xã hội.
Their beliefs accord with the community's values.
Niềm tin của họ phù hợp với các giá trị của cộng đồng.
Their behavior must accord with cultural expectations.
Hành vi của họ phải phù hợp với những kỳ vọng về văn hóa.
Trao hoặc cấp cho ai đó (quyền lực, địa vị hoặc sự công nhận)
Give or grant someone (power, status, or recognition)
The government accorded her the title of 'Dame' for her charity work.
Chính phủ đã phong cho cô danh hiệu 'Quý bà' vì công việc từ thiện của cô.
The community accorded him the status of an honorary citizen.
Cộng đồng đã phong cho anh ta tư cách một công dân danh dự.
The organization accorded recognition to the volunteers for their hard work.
Tổ chức đã công nhận những tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ.
Dạng động từ của Accord (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accord |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accords |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | According |
Kết hợp từ của Accord (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accord fully Đồng ý hoàn toàn | They accord fully with the social norms of the community. Họ phù hợp hoàn toàn với các quy tắc xã hội của cộng đồng. |
Họ từ
"Accord" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đồng thuận, thỏa thuận hoặc hòa hợp. Trong ngữ cảnh pháp lý và ngoại giao, "accord" thường được sử dụng để chỉ các hiệp định chính thức giữa các quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, "accord" được phát âm là /əˈkɔːd/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /əˈkɔrd/, mặc dù nghĩa và cách sử dụng về cơ bản tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, "accord" có thể mang tính chất học thuật cao hơn.
Từ "accord" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accordare", nghĩa là "đồng ý" hay "hòa hợp". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này được viết là "acorder". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự đồng thuận hoặc sự hòa hợp giữa các bên. Về sau, "accord" được sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn, thể hiện sự nhất trí, hợp tác, hay thỏa thuận chính thức trong các lĩnh vực như chính trị và luật pháp, phản ánh bản chất hòa giải trong quan hệ xã hội.
Từ "accord" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà nó thường được dùng để chỉ sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các bên. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến các hiệp định chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, "accord" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, ngoại giao và thương mại để diễn tả sự đồng ý chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp