Bản dịch của từ Matching trong tiếng Việt
Matching
Matching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trận đấu.
Present participle and gerund of match.
She is good at matching colors for her Instagram posts.
Cô ấy giỏi việc phối màu cho bài đăng trên Instagram của mình.
He avoids matching patterns to prevent a fashion faux pas.
Anh ấy tránh việc phối họa tiết để tránh lỗi thời trang.
Are you interested in matching outfits for the group photo?
Bạn có quan tâm đến việc phối trang phục cho ảnh nhóm không?
She enjoys matching colors when decorating her room.
Cô ấy thích phối màu khi trang trí phòng của mình.
He avoids matching outfits with his friends to stand out.
Anh ấy tránh mặc đồ giống bạn bè để nổi bật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp