Bản dịch của từ Matching trong tiếng Việt
Matching
Matching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trận đấu.
Present participle and gerund of match.
She is good at matching colors for her Instagram posts.
Cô ấy giỏi việc phối màu cho bài đăng trên Instagram của mình.
He avoids matching patterns to prevent a fashion faux pas.
Anh ấy tránh việc phối họa tiết để tránh lỗi thời trang.
Are you interested in matching outfits for the group photo?
Bạn có quan tâm đến việc phối trang phục cho ảnh nhóm không?
She enjoys matching colors when decorating her room.
Cô ấy thích phối màu khi trang trí phòng của mình.
He avoids matching outfits with his friends to stand out.
Anh ấy tránh mặc đồ giống bạn bè để nổi bật.
Dạng động từ của Matching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Match |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matching |
Họ từ
Từ "matching" có nghĩa là sự kết hợp, sự phù hợp hoặc sự đồng nhất giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, "matching" có thể được sử dụng như một tính từ (ví dụ: "matching colors") và một danh từ, ám chỉ hoạt động hoặc quá trình làm cho các yếu tố trở nên tương thích. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh hoặc tần suất xuất hiện trong một số lĩnh vực chuyên môn như thiết kế và thể thao.
Từ "matching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mætchen", có nghĩa là "làm cho phù hợp" hoặc "đối chiếu", xuất phát từ tiếng Latin "mānsuāre", nghĩa là "đi cùng nhau". Trong tiếng Anh hiện đại, "matching" thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm sự tương đồng hoặc phù hợp giữa các đối tượng khác nhau, phản ánh sự phát triển từ khái niệm liên kết trong quá khứ đến việc định hình các mối quan hệ hợp nhất trong hiện tại.
Từ "matching" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài tập ghép nối, liên quan đến việc xác định thông tin hoặc ý tưởng tương đồng giữa các phần khác nhau. Trong ngữ cảnh chung, "matching" thường được sử dụng trong các tình huống so sánh, chẳng hạn như khi thảo luận về khả năng tương thích trong thời trang, công nghệ hoặc các mối quan hệ cá nhân. Việc hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ này có thể hỗ trợ học viên trong việc thực hành tiếng Anh hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp