Bản dịch của từ Adulthood trong tiếng Việt

Adulthood

Noun [U/C] Noun [C]

Adulthood (Noun)

ədˈʌlthʊd
ədˈʌlthʊd
01

Giai đoạn của cuộc đời khi một người trưởng thành.

The stage of life when a person is an adult.

Ví dụ

Adulthood is a time when people are expected to take on responsibilities.

Tuổi trưởng thành là thời điểm mà mọi người được kỳ vọng đảm đương trách nhiệm.

Not everyone is ready for the challenges that come with adulthood.

Không phải ai cũng sẵn sàng cho những thách thức đi kèm với tuổi trưởng thành.

Is adulthood considered a milestone in most cultures around the world?

Liệu tuổi trưởng thành có được coi là một cột mốc quan trọng trong hầu hết các văn hóa trên thế giới không?

Dạng danh từ của Adulthood (Noun)

SingularPlural

Adulthood

-

Kết hợp từ của Adulthood (Noun)

CollocationVí dụ

Early adulthood

Tuổi thanh niên sớm

In early adulthood, socializing becomes a priority for many individuals.

Ở độ tuổi thanh niên sớm, việc xã hội hóa trở thành ưu tiên của nhiều người.

Young adulthood

Tuổi trẻ

Young adulthood is a time of independence and self-discovery.

Tuổi thanh niên là thời điểm của sự độc lập và tự khám phá.

Adulthood (Noun Countable)

ədˈʌlthʊd
ədˈʌlthʊd
01

Giai đoạn trong cuộc đời của một người sau khi họ đã trưởng thành.

The period in a persons life after they have become an adult.

Ví dụ

Adulthood brings new responsibilities and challenges.

Tuổi trưởng thành mang đến trách nhiệm và thách thức mới.

Not everyone is ready for the responsibilities of adulthood.

Không phải ai cũng sẵn sàng cho trách nhiệm của tuổi trưởng thành.

Is adulthood defined by age or maturity level?

Tuổi trưởng thành được xác định bởi tuổi hay mức độ chín chắn?

Kết hợp từ của Adulthood (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Early adulthood

Tuổi thanh niên sớm

Early adulthood is a time of transition and self-discovery.

Tuổi thanh niên sớm là thời gian chuyển tiếp và tự khám phá.

Young adulthood

Tuổi trẻ

Young adulthood is full of opportunities for personal growth and development.

Tuổi thanh niên đầy cơ hội để phát triển cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adulthood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] More seriously, this may badly shape those children's personalities and perception of life when they enter [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] If this is not remedied properly, this burden will weigh on them throughout [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Young adults may fall victim to social misconduct due to their inexperience with the complicated aspects of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Secondly, this can help people, especially those who have just reached advance their careers faster [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Adulthood

Không có idiom phù hợp