Bản dịch của từ Gauze trong tiếng Việt

Gauze

Noun [U/C]

Gauze (Noun)

gˈɔz
gɑz
01

Một loại vải mỏng trong suốt bằng lụa, lanh hoặc cotton.

A thin transparent fabric of silk linen or cotton.

Ví dụ

The hospital used gauze to dress the wound.

Bệnh viện đã sử dụng vải lụa để băng bó vết thương.

She bought a roll of gauze for first aid kits.

Cô ấy đã mua một cuộn vải lụa cho bộ dụng cụ cấp cứu.

The nurse applied gauze to the patient's cut finger.

Y tá đã băng bó ngón tay bị cắt của bệnh nhân bằng vải lụa.

02

Một tấm lưới thép rất mịn.

A very fine wire mesh.

Ví dụ

The hospital used gauze to dress the wound.

Bệnh viện sử dụng gauze để băng vết thương.

She bought a roll of gauze for first aid.

Cô ấy mua một cuộn gauze để sơ cứu.

The nurse applied gauze to stop the bleeding.

Y tá áp dụng gauze để ngừng chảy máu.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gauze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gauze

Không có idiom phù hợp