Bản dịch của từ Gauze trong tiếng Việt
Gauze
Gauze (Noun)
The hospital used gauze to dress the wound.
Bệnh viện đã sử dụng vải lụa để băng bó vết thương.
She bought a roll of gauze for first aid kits.
Cô ấy đã mua một cuộn vải lụa cho bộ dụng cụ cấp cứu.
The nurse applied gauze to the patient's cut finger.
Y tá đã băng bó ngón tay bị cắt của bệnh nhân bằng vải lụa.
The hospital used gauze to dress the wound.
Bệnh viện sử dụng gauze để băng vết thương.
She bought a roll of gauze for first aid.
Cô ấy mua một cuộn gauze để sơ cứu.
The nurse applied gauze to stop the bleeding.
Y tá áp dụng gauze để ngừng chảy máu.
Họ từ
Gauze (tiếng Việt: gạc) là một loại vải mỏng, nhẹ, thường được dệt bằng cotton hoặc polyester, được sử dụng chủ yếu trong y tế để băng bó vết thương, bảo vệ vùng da bị tổn thương và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ "gauze" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thời trang, chỉ các loại vải mỏng nhẹ khác.
Từ "gauze" xuất phát từ tiếng Pháp "gaze", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qazz", có nghĩa là "bông" hay "sợi". Từ này đã được sử dụng để chỉ loại vải mỏng, nhẹ và trong suốt từ thế kỷ 16, thường được làm từ bông hoặc các sợi tổng hợp. Sự chuyển biến nghĩa từ "sợi" sang "vải mỏng" phản ánh đặc tính vật lý của chất liệu này, hiện nay thường được sử dụng trong y tế để băng bó vết thương.
Từ "gauze" thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các tình huống liên quan đến y tế hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến bệnh viện hoặc bác sĩ. Ngoài ra, "gauze" thường được sử dụng trong các tình huống trong thực tiễn như băng bó vết thương hoặc trong các ngành nghề y tế và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp