Bản dịch của từ Larva trong tiếng Việt
Larva
Larva (Noun)
Dạng côn trùng chưa trưởng thành hoạt động, đặc biệt là dạng khác biệt nhiều so với dạng trưởng thành và tạo thành giai đoạn giữa trứng và nhộng, ví dụ: côn trùng. một con sâu bướm hoặc sâu bọ.
The active immature form of an insect especially one that differs greatly from the adult and forms the stage between egg and pupa eg a caterpillar or grub.
The larva of the butterfly is called a caterpillar.
Ấu trùng của con bướm được gọi là sâu bướm.
The larva does not resemble the adult butterfly at all.
Ấu trùng không giống con bướm trưởng thành chút nào.
Did you see the larva in the garden yesterday?
Bạn có thấy ấu trùng trong vườn hôm qua không?
The larva of butterflies is often studied in biology classes.
Ấu trùng của bướm thường được nghiên cứu trong lớp học sinh học.
Not all larva are harmful to crops, some are beneficial insects.
Không phải tất cả ấu trùng đều gây hại cho cây trồng, một số là côn trùng có ích.
Họ từ
"Larva" là giai đoạn phát triển của một số loài động vật chưa trưởng thành, thường xuất hiện sau khi trứng được thụ tinh và trước khi biến thành hình thức trưởng thành. Trong sinh học, larva có thể chỉ đến nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như ấu trùng của côn trùng hoặc hình dạng của động vật lưỡng cư. Ở Anh và Mỹ, từ "larva" được sử dụng tương tự trong cả hình thức viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “larva” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “larva”, có nghĩa là “mặt nạ” hoặc “hình dạng giả”. Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ giai đoạn ấu trùng trong vòng đời của một số loài động vật, như côn trùng, nơi mà ấu trùng thường có hình dáng khác biệt hoàn toàn so với giai đoạn trưởng thành. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở việc ấu trùng thường mang hình thức “khác” với các giai đoạn sau này trong phát triển.
Từ "larva" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và sinh thái, đặc biệt trong các bài thi IELTS thuộc phần đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó khá thấp trong phần nghe và nói do tính chất chuyên môn. "Larva" thường được sử dụng để miêu tả giai đoạn phát triển của động vật không xương sống như côn trùng, trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu sinh học, sinh thái học, và trong mô tả quá trình sinh sản của các loài động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp