Bản dịch của từ Larva trong tiếng Việt

Larva

Noun [U/C]

Larva (Noun)

lˈɑɹvə
lˈɑɹvə
01

Dạng côn trùng chưa trưởng thành hoạt động, đặc biệt là dạng khác biệt nhiều so với dạng trưởng thành và tạo thành giai đoạn giữa trứng và nhộng, ví dụ: côn trùng. một con sâu bướm hoặc sâu bọ.

The active immature form of an insect especially one that differs greatly from the adult and forms the stage between egg and pupa eg a caterpillar or grub.

Ví dụ

The larva of the butterfly is called a caterpillar.

Ấu trùng của con bướm được gọi là sâu bướm.

The larva does not resemble the adult butterfly at all.

Ấu trùng không giống con bướm trưởng thành chút nào.

Did you see the larva in the garden yesterday?

Bạn có thấy ấu trùng trong vườn hôm qua không?

The larva of butterflies is often studied in biology classes.

Ấu trùng của bướm thường được nghiên cứu trong lớp học sinh học.

Not all larva are harmful to crops, some are beneficial insects.

Không phải tất cả ấu trùng đều gây hại cho cây trồng, một số là côn trùng có ích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Larva cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a span of ten days, each egg evolves into a silkworm which, in turn, feeds on mulberry leaves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Larva

Không có idiom phù hợp