Bản dịch của từ Rummage trong tiếng Việt

Rummage

Noun [U/C] Verb

Rummage (Noun)

ɹˈʌmɪdʒ
ɹˈʌmɪdʒ
01

Một cuộc tìm kiếm không có hệ thống và lộn xộn.

An unsystematic and untidy search.

Ví dụ

She conducted a rummage through the thrift store for hidden treasures.

Cô ấy thực hiện một cuộc tìm kiếm không có hệ thống qua cửa hàng đồ cũ để tìm kho báu ẩn.

He avoided rummage sales because he disliked messy and disorganized environments.

Anh ấy tránh xa các buổi bán hàng đồ cũ vì anh ấy không thích môi trường lộn xộn và không có tổ chức.

Did you have to rummage through your closet to find that shirt?

Bạn có phải lục lọi trong tủ quần áo để tìm chiếc áo đó không?

Rummage (Verb)

ɹˈʌmɪdʒ
ɹˈʌmɪdʒ
01

Tìm kiếm một cách không có hệ thống và lộn xộn thông qua một cái gì đó.

Search unsystematically and untidily through something.

Ví dụ

She rummaged through her closet for the perfect outfit.

Cô ấy lục lọi trong tủ quần áo của mình để tìm trang phục hoàn hảo.

He never rummages through his notes before the IELTS exam.

Anh ấy không bao giờ lục lọi qua ghi chú trước kỳ thi IELTS.

Did you rummage through the library for relevant sources?

Bạn đã lục lọi qua thư viện để tìm nguồn thông tin liên quan chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rummage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rummage

Không có idiom phù hợp