Bản dịch của từ Rummage trong tiếng Việt
Rummage
Rummage (Noun)
Một cuộc tìm kiếm không có hệ thống và lộn xộn.
An unsystematic and untidy search.
She conducted a rummage through the thrift store for hidden treasures.
Cô ấy thực hiện một cuộc tìm kiếm không có hệ thống qua cửa hàng đồ cũ để tìm kho báu ẩn.
He avoided rummage sales because he disliked messy and disorganized environments.
Anh ấy tránh xa các buổi bán hàng đồ cũ vì anh ấy không thích môi trường lộn xộn và không có tổ chức.
Did you have to rummage through your closet to find that shirt?
Bạn có phải lục lọi trong tủ quần áo để tìm chiếc áo đó không?
Rummage (Verb)
Tìm kiếm một cách không có hệ thống và lộn xộn thông qua một cái gì đó.
Search unsystematically and untidily through something.
She rummaged through her closet for the perfect outfit.
Cô ấy lục lọi trong tủ quần áo của mình để tìm trang phục hoàn hảo.
He never rummages through his notes before the IELTS exam.
Anh ấy không bao giờ lục lọi qua ghi chú trước kỳ thi IELTS.
Did you rummage through the library for relevant sources?
Bạn đã lục lọi qua thư viện để tìm nguồn thông tin liên quan chưa?
Họ từ
Từ "rummage" trong tiếng Anh mang nghĩa là tìm kiếm một cách hỗn loạn, đặc biệt là trong một đống đồ vật hoặc bằng cách kiểm tra nhiều thứ khác nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "rummage" được sử dụng tương đối giống nhau về nghĩa, nhưng trọng âm có thể khác biệt, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Từ này còn có thể được sử dụng như một danh từ, ám chỉ hành động tìm kiếm hoặc một cuộc tìm kiếm hỗn độn.
Từ "rummage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "romer", mang nghĩa là "đi lang thang" hay "lục soát". Từ này được hình thành vào thế kỷ 17 và ban đầu chỉ hành động tìm kiếm một vật gì đó trong sự lộn xộn. Sự phát triển ý nghĩa của "rummage" phản ánh hành động tìm kiếm một cách cẩn thận hoặc lộn xộn trong những khu vực không ngăn nắp. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm hoặc thu thập đồ vật bị thất lạc.
Từ "rummage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hành động tìm kiếm hoặc lục lọi trong những vật dụng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm một vật phẩm trong một không gian lộn xộn, như trong khi dọn dẹp hoặc sắp xếp đồ đạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp