Bản dịch của từ Unsystematically trong tiếng Việt

Unsystematically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsystematically (Adverb)

01

Một cách ngẫu nhiên.

In a random manner.

Ví dụ

The data was collected unsystematically during the survey on social issues.

Dữ liệu được thu thập một cách ngẫu nhiên trong khảo sát về các vấn đề xã hội.

The researchers did not unsystematically choose participants for the social study.

Các nhà nghiên cứu không chọn người tham gia một cách ngẫu nhiên cho nghiên cứu xã hội.

Did the volunteers work unsystematically on the community project last year?

Các tình nguyện viên đã làm việc một cách ngẫu nhiên trong dự án cộng đồng năm ngoái sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsystematically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsystematically

Không có idiom phù hợp