Bản dịch của từ Unsystematically trong tiếng Việt
Unsystematically
Unsystematically (Adverb)
The data was collected unsystematically during the survey on social issues.
Dữ liệu được thu thập một cách ngẫu nhiên trong khảo sát về các vấn đề xã hội.
The researchers did not unsystematically choose participants for the social study.
Các nhà nghiên cứu không chọn người tham gia một cách ngẫu nhiên cho nghiên cứu xã hội.
Did the volunteers work unsystematically on the community project last year?
Các tình nguyện viên đã làm việc một cách ngẫu nhiên trong dự án cộng đồng năm ngoái sao?
Họ từ
Từ "unsystematically" là trạng từ có nghĩa là hành động hoặc diễn ra một cách không theo hệ thống, ngẫu nhiên, hoặc không tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích để chỉ những phương pháp tiếp cận không có kế hoạch rõ ràng hoặc có cấu trúc. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút do thói quen ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "unsystematically" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "systematic" được hình thành từ gốc Latin "systematicus", có nghĩa là "có hệ thống", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sustēma". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển đổi từ việc tổ chức có tính hệ thống sang việc thiếu sự sắp xếp hoặc cấu trúc rõ ràng, phản ánh cách sử dụng hiện tại liên quan đến hành động, quy trình hoặc nghiên cứu không theo cách có hệ thống.
Từ "unsystematically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khảo sát, nghiên cứu, hoặc đánh giá thông tin không có phương pháp rõ ràng. Ở phần Writing và Speaking, nó thường liên quan đến việc thảo luận về quy trình, phương pháp nghiên cứu hoặc quản lý mà không tuân thủ một hệ thống cụ thể. Trong các lĩnh vực khoa học xã hội, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dữ liệu hoặc kết quả được thu thập một cách ngẫu nhiên hoặc không có kế hoạch cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp