Bản dịch của từ Unsystematic trong tiếng Việt
Unsystematic
Unsystematic (Adjective)
Không thực hiện hoặc hành động theo một kế hoạch hoặc hệ thống cố định; phi phương pháp.
Not done or acting according to a fixed plan or system unmethodical.
His unsystematic approach to community service confused many volunteers last year.
Cách tiếp cận không có hệ thống của anh ấy trong dịch vụ cộng đồng đã làm nhiều tình nguyện viên bối rối năm ngoái.
The project was not successful due to its unsystematic planning and execution.
Dự án không thành công do kế hoạch và thực hiện không có hệ thống.
Why is your research on social issues so unsystematic and disorganized?
Tại sao nghiên cứu của bạn về các vấn đề xã hội lại không có hệ thống và không có tổ chức?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp