Bản dịch của từ Unsystematic trong tiếng Việt
Unsystematic
Unsystematic (Adjective)
Không thực hiện hoặc hành động theo một kế hoạch hoặc hệ thống cố định; phi phương pháp.
Not done or acting according to a fixed plan or system unmethodical.
His unsystematic approach to community service confused many volunteers last year.
Cách tiếp cận không có hệ thống của anh ấy trong dịch vụ cộng đồng đã làm nhiều tình nguyện viên bối rối năm ngoái.
The project was not successful due to its unsystematic planning and execution.
Dự án không thành công do kế hoạch và thực hiện không có hệ thống.
Why is your research on social issues so unsystematic and disorganized?
Tại sao nghiên cứu của bạn về các vấn đề xã hội lại không có hệ thống và không có tổ chức?
Họ từ
"Unsystematic" là một tính từ mô tả tình trạng thiếu cấu trúc, tổ chức hoặc hệ thống trong một quy trình, phương pháp hay nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và nghiên cứu để chỉ những phương pháp không có kế hoạch rõ ràng hoặc không tuân theo tiêu chuẩn nào. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "unsystematic" có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; tiếng Anh Anh thiên về âm "s" trong âm thanh của "systematic". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, thể hiện sự phản ánh về phương pháp làm việc hoặc phân tích.
Từ "unsystematic" xuất phát từ tiền tố "un-", nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "system" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "systema", nghĩa là "hệ thống". Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "systēma", có nghĩa là "cấu trúc, tổ chức". Từ "unsystematic" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh ý nghĩa về sự thiếu tổ chức hoặc cấu trúc có hệ thống trong các phương pháp hay hành vi, tương ứng với cách sử dụng thời hiện đại.
Từ "unsystematic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường sử dụng từ ngữ phổ quát hơn. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu hay tổ chức thông tin. Ngoài ra, "unsystematic" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, giáo dục và quản lý để chỉ những phương pháp thiếu cấu trúc hoặc không tuân theo quy trình rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp