Bản dịch của từ Unsystematic trong tiếng Việt

Unsystematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsystematic(Adjective)

ˌʌnsɪstɪmˈætɪk
ˌənˌsɪstəˈmætɪk
01

Đặc trưng bởi sự không đều hoặc khó lường

Characterized by irregularity or unpredictability

Ví dụ
02

Thiếu phương pháp hoặc hệ thống

Lacking method or system

Ví dụ
03

Không được thực hiện theo một kế hoạch hay hệ thống cố định, thiếu trật tự hoặc tổ chức

Not done according to a fixed plan or system lacking order or organization

Ví dụ