Bản dịch của từ Unpredictability trong tiếng Việt
Unpredictability
Unpredictability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể đoán trước.
The quality or state of being unpredictable.
The unpredictability of the weather affects outdoor events.
Sự không thể dự đoán của thời tiết ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.
The unpredictability of the stock market worries investors.
Sự không thể dự đoán của thị trường chứng khoán làm lo lắng các nhà đầu tư.
The unpredictability of people's behavior can be challenging to understand.
Sự không thể dự đoán của hành vi con người có thể khó hiểu.
Unpredictability (Adjective)
The unpredictability of the weather affected the outdoor event.
Sự không thể dự đoán của thời tiết ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.
Her unpredictability in decision-making led to confusion among the team.
Sự không thể dự đoán của cô trong việc ra quyết định dẫn đến sự lúng túng trong nhóm.
The unpredictability of the stock market makes investment risky.
Sự không thể dự đoán của thị trường chứng khoán làm cho việc đầu tư trở nên rủi ro.
Họ từ
Tính không thể đoán trước (unpredictability) là khái niệm chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một sự vật, hiện tượng mà không thể dự đoán chính xác kết quả hoặc hành vi của nó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và quản lý rủi ro. Về hình thức, từ "unpredictability" có nghĩa giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Từ này thường liên quan đến sự ngẫu nhiên và biến động trong các hệ thống phức tạp.
Từ "unpredictability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "predictability" xuất phát từ "predict" (dự đoán) cùng với hậu tố "-ability" thể hiện khả năng. Từ "predict" lại xuất phát từ "praedicere", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "dicere" nghĩa là "nói". Sự kết hợp này phản ánh tính chất không thể đoán trước của sự việc, một đặc điểm ngày càng trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến xã hội.
Từ "unpredictability" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, tâm lý học, hoặc kinh tế học, nơi sự không chắc chắn và khó lường là những yếu tố quan trọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể ám chỉ đến tình huống bất ngờ trong cuộc sống hoặc trong các quyết định của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp