Bản dịch của từ Unpredictability trong tiếng Việt

Unpredictability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpredictability (Noun)

ʌnpɹədɪktəbˈɪlɪti
ʌnpɹədɪktəbˈɪlɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể đoán trước.

The quality or state of being unpredictable.

Ví dụ

The unpredictability of the weather affects outdoor events.

Sự không thể dự đoán của thời tiết ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.

The unpredictability of the stock market worries investors.

Sự không thể dự đoán của thị trường chứng khoán làm lo lắng các nhà đầu tư.

The unpredictability of people's behavior can be challenging to understand.

Sự không thể dự đoán của hành vi con người có thể khó hiểu.

Unpredictability (Adjective)

ʌnpɹədɪktəbˈɪlɪti
ʌnpɹədɪktəbˈɪlɪti
01

Không hành xử theo cách mong đợi.

Not behaving in an expected way.

Ví dụ

The unpredictability of the weather affected the outdoor event.

Sự không thể dự đoán của thời tiết ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.

Her unpredictability in decision-making led to confusion among the team.

Sự không thể dự đoán của cô trong việc ra quyết định dẫn đến sự lúng túng trong nhóm.

The unpredictability of the stock market makes investment risky.

Sự không thể dự đoán của thị trường chứng khoán làm cho việc đầu tư trở nên rủi ro.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpredictability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpredictability

Không có idiom phù hợp