Bản dịch của từ Irregularity trong tiếng Việt
Irregularity
Irregularity (Noun)
The irregularity in his attendance affected his social standing.
Sự không đều trong việc tham dự của anh ấy ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.
The irregularity in the distribution of resources caused discontent among the group.
Sự không đều trong phân phối tài nguyên gây bất mãn trong nhóm.
Kết hợp từ của Irregularity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accounting irregularity Vi phạm kế toán | The company faced a major accounting irregularity scandal last year. Công ty đối mặt với một vụ bê bối không chính thống lớn vào năm ngoái. |
Slight irregularity Một chút không đều | A slight irregularity in the data was noticed during the analysis. Một sự không đều nhẹ trong dữ liệu đã được nhận thấy trong quá trình phân tích. |
Procedural irregularity Sự không đều đặn trong quy trình | The social event was marred by a procedural irregularity. Sự kiện xã hội bị hỏng vì một sự không đều đặn trong quy trình. |
Electoral irregularity Sự bất thường trong bầu cử | Electoral irregularity affects voter confidence in the election process. Sự không đều trong bầu cử ảnh hưởng đến niềm tin của cử tri vào quá trình bầu cử. |
Widespread irregularity Sự không đều đặn phổ biến | Widespread irregularity in social media posts affects credibility. Sự không đều trong các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến uy tín. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp