Bản dịch của từ Irregularity trong tiếng Việt

Irregularity

Noun [U/C]

Irregularity (Noun)

ɪɹˌɛgjəlˈɛɹəti
ɪɹˌɛgjəlˈæɹɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng không đều.

The state or quality of being irregular.

Ví dụ

The irregularity in his attendance affected his social standing.

Sự không đều trong việc tham dự của anh ấy ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.

The irregularity in the distribution of resources caused discontent among the group.

Sự không đều trong phân phối tài nguyên gây bất mãn trong nhóm.

Kết hợp từ của Irregularity (Noun)

CollocationVí dụ

Accounting irregularity

Vi phạm kế toán

The company faced a major accounting irregularity scandal last year.

Công ty đối mặt với một vụ bê bối không chính thống lớn vào năm ngoái.

Slight irregularity

Một chút không đều

A slight irregularity in the data was noticed during the analysis.

Một sự không đều nhẹ trong dữ liệu đã được nhận thấy trong quá trình phân tích.

Procedural irregularity

Sự không đều đặn trong quy trình

The social event was marred by a procedural irregularity.

Sự kiện xã hội bị hỏng vì một sự không đều đặn trong quy trình.

Electoral irregularity

Sự bất thường trong bầu cử

Electoral irregularity affects voter confidence in the election process.

Sự không đều trong bầu cử ảnh hưởng đến niềm tin của cử tri vào quá trình bầu cử.

Widespread irregularity

Sự không đều đặn phổ biến

Widespread irregularity in social media posts affects credibility.

Sự không đều trong các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến uy tín.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irregularity

Không có idiom phù hợp