Bản dịch của từ Irregularity trong tiếng Việt
Irregularity

Irregularity (Noun)
The irregularity in his attendance affected his social standing.
Sự không đều trong việc tham dự của anh ấy ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.
The irregularity in the distribution of resources caused discontent among the group.
Sự không đều trong phân phối tài nguyên gây bất mãn trong nhóm.
The irregularity in the schedule led to confusion and frustration.
Sự không đều trong lịch trình dẫn đến sự lúng túng và sự thất vọng.
Kết hợp từ của Irregularity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial irregularity Khuyết điểm tài chính | The report revealed significant financial irregularities in the charity's accounts. Báo cáo đã tiết lộ những bất thường tài chính đáng kể trong tài khoản từ thiện. |
Widespread irregularity Sự bất thường phổ biến | Widespread irregularity was reported in the 2022 local election results. Sự không đều rộng rãi đã được báo cáo trong kết quả bầu cử địa phương 2022. |
Electoral irregularity Sự không hợp lệ trong bầu cử | The election had serious electoral irregularities reported by many observers. Cuộc bầu cử có nhiều bất thường trong bầu cử được nhiều quan sát viên báo cáo. |
Accounting irregularity Không đúng đắn trong kế toán | The accounting irregularity at xyz charity shocked the community last year. Sự không hợp lệ kế toán tại tổ chức từ thiện xyz đã gây sốc cho cộng đồng năm ngoái. |
Serious irregularity Biến động nghiêm trọng | The report revealed a serious irregularity in the social security system. Báo cáo đã tiết lộ một sự bất thường nghiêm trọng trong hệ thống an sinh xã hội. |
Họ từ
Từ "irregularity" chỉ hiện tượng không đều, không đồng nhất hoặc không tuân theo quy tắc chuẩn nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, nó có thể đề cập đến sự biến động hoặc bất thường trong dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "g" rõ hơn.
Chữ "irregularity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "irregularitas", được hình thành từ tiền tố "in-" (ý nghĩa "không") và "regularis" (ý nghĩa "đều", "đúng đắn"). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những sự kiện hoặc đối tượng không tuân theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định. Ngày nay, "irregularity" được dùng trong nhiều lĩnh vực, như toán học và pháp lý, để mô tả những bất thường hoặc sai lệch khỏi quy tắc đã được thiết lập.
Từ "irregularity" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, khi thảo luận về các tình huống không bình thường hoặc sự sai lệch trong dữ liệu. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học, y học hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các hành vi không tuân thủ quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
