Bản dịch của từ Irregularity trong tiếng Việt
Irregularity
Irregularity (Noun)
The irregularity in his attendance affected his social standing.
Sự không đều trong việc tham dự của anh ấy ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.
The irregularity in the distribution of resources caused discontent among the group.
Sự không đều trong phân phối tài nguyên gây bất mãn trong nhóm.
The irregularity in the schedule led to confusion and frustration.
Sự không đều trong lịch trình dẫn đến sự lúng túng và sự thất vọng.
Kết hợp từ của Irregularity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accounting irregularity Vi phạm kế toán | The company faced a major accounting irregularity scandal last year. Công ty đối mặt với một vụ bê bối không chính thống lớn vào năm ngoái. |
Slight irregularity Một chút không đều | A slight irregularity in the data was noticed during the analysis. Một sự không đều nhẹ trong dữ liệu đã được nhận thấy trong quá trình phân tích. |
Procedural irregularity Sự không đều đặn trong quy trình | The social event was marred by a procedural irregularity. Sự kiện xã hội bị hỏng vì một sự không đều đặn trong quy trình. |
Electoral irregularity Sự bất thường trong bầu cử | Electoral irregularity affects voter confidence in the election process. Sự không đều trong bầu cử ảnh hưởng đến niềm tin của cử tri vào quá trình bầu cử. |
Widespread irregularity Sự không đều đặn phổ biến | Widespread irregularity in social media posts affects credibility. Sự không đều trong các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến uy tín. |
Họ từ
Từ "irregularity" chỉ hiện tượng không đều, không đồng nhất hoặc không tuân theo quy tắc chuẩn nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, nó có thể đề cập đến sự biến động hoặc bất thường trong dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "g" rõ hơn.
Chữ "irregularity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "irregularitas", được hình thành từ tiền tố "in-" (ý nghĩa "không") và "regularis" (ý nghĩa "đều", "đúng đắn"). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những sự kiện hoặc đối tượng không tuân theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định. Ngày nay, "irregularity" được dùng trong nhiều lĩnh vực, như toán học và pháp lý, để mô tả những bất thường hoặc sai lệch khỏi quy tắc đã được thiết lập.
Từ "irregularity" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, khi thảo luận về các tình huống không bình thường hoặc sự sai lệch trong dữ liệu. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học, y học hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các hành vi không tuân thủ quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp