Bản dịch của từ Untidily trong tiếng Việt

Untidily

Adverb

Untidily (Adverb)

01

Một cách bừa bãi; không gọn gàng hoặc tổ chức tốt.

In an untidy manner not neatly or well organized.

Ví dụ

Many public parks are kept untidily, affecting community enjoyment.

Nhiều công viên công cộng được giữ gìn một cách lộn xộn, ảnh hưởng đến sự thưởng thức của cộng đồng.

The city council does not manage the streets untidily anymore.

Hội đồng thành phố không quản lý các con phố một cách lộn xộn nữa.

Why are the neighborhood gardens maintained so untidily?

Tại sao các khu vườn trong khu phố lại được duy trì một cách lộn xộn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untidily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untidily

Không có idiom phù hợp