Bản dịch của từ Untidily trong tiếng Việt
Untidily

Untidily (Adverb)
Many public parks are kept untidily, affecting community enjoyment.
Nhiều công viên công cộng được giữ gìn một cách lộn xộn, ảnh hưởng đến sự thưởng thức của cộng đồng.
The city council does not manage the streets untidily anymore.
Hội đồng thành phố không quản lý các con phố một cách lộn xộn nữa.
Why are the neighborhood gardens maintained so untidily?
Tại sao các khu vườn trong khu phố lại được duy trì một cách lộn xộn?
Họ từ
Từ "untidily" là trạng từ mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc trạng thái không gọn gàng, không ngăn nắp. Nó xuất phát từ tính từ "untidy", thường được sử dụng để mô tả một không gian hay một tình huống thiếu tổ chức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "untidily" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các văn bản viết chính thức hoặc trong ngữ cảnh mô tả sự bừa bộn.
Từ "untidily" có nguồn gốc từ động từ "tidy", được phát triển từ tiếng Anh cổ "tidig", có nghĩa là gọn gàng, sạch sẽ, xuất phát từ gốc tiếng Bắc Âu. Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, cho thấy trạng thái ngược lại của "tidy". Sự kết hợp này tạo ra từ chỉ trạng thái không gọn gàng, lộn xộn. Qua lịch sử, từ này phản ánh những giá trị xã hội và thẩm mỹ liên quan đến sự sạch sẽ và trật tự trong ngôn ngữ.
Từ "untidily" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến mô tả không gian hay trạng thái bừa bộn. Trong bài thi Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cách tổ chức thông tin hoặc tình trạng của đồ vật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cá nhân, nghệ thuật và thiết kế, phản ánh tính thẩm mỹ không gọn gàng.