Bản dịch của từ Untidily trong tiếng Việt
Untidily
Adverb
Untidily (Adverb)
Ví dụ
Many public parks are kept untidily, affecting community enjoyment.
Nhiều công viên công cộng được giữ gìn một cách lộn xộn, ảnh hưởng đến sự thưởng thức của cộng đồng.
The city council does not manage the streets untidily anymore.
Hội đồng thành phố không quản lý các con phố một cách lộn xộn nữa.
Why are the neighborhood gardens maintained so untidily?
Tại sao các khu vườn trong khu phố lại được duy trì một cách lộn xộn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Untidily
Không có idiom phù hợp