Bản dịch của từ Sprite trong tiếng Việt
Sprite
Sprite (Noun)
The social media platform used cute sprites for user avatars.
Nền tảng truyền thông xã hội đã sử dụng các họa tiết dễ thương cho hình đại diện của người dùng.
The game developer created colorful sprites for the characters.
Nhà phát triển trò chơi đã tạo ra các họa tiết đầy màu sắc cho các nhân vật.
Players can control their sprites to interact with others online.
Người chơi có thể điều khiển các họa tiết của mình để tương tác với những người khác trực tuyến.
Maria dressed up as a sprite for the fantasy-themed party.
Maria hóa trang thành một yêu tinh cho bữa tiệc theo chủ đề giả tưởng.
The children believed that the sprites helped the flowers grow.
Bọn trẻ tin rằng các yêu tinh đã giúp những bông hoa phát triển.
The artist painted a beautiful mural of a sprite in the park.
Họa sĩ đã vẽ một bức tranh tường tuyệt đẹp về một yêu tinh trong công viên.
Một tia sáng yếu, thường có màu đỏ, đôi khi phát ra ở tầng khí quyển phía trên trong cơn giông do sự va chạm của các electron năng lượng cao với các phân tử không khí.
A faint flash, typically red, sometimes emitted in the upper atmosphere over a thunderstorm owing to the collision of high-energy electrons with air molecules.
During the storm, we saw a bright sprite in the sky.
Trong cơn bão, chúng tôi nhìn thấy một vị thần sáng trên bầu trời.
The sprite appeared after the lightning struck the village.
Người xuất hiện sau khi tia sét đánh vào ngôi làng.
The locals believed the sprite was a sign of good luck.
Người dân địa phương tin rằng vị thần đó là một dấu hiệu của sự may mắn.
Họ từ
Từ "sprite" trong tiếng Anh thường chỉ một tinh linh, thần linh nhỏ, hoặc hiện tượng tự nhiên như ánh sáng nhấp nháy. Trong ngữ cảnh công nghệ, "sprite" còn được dùng để chỉ hình ảnh đồ họa 2D trong lập trình trò chơi điện tử. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên, thường được sử dụng trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và công nghệ.
Từ "sprite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", có nghĩa là hơi thở hay linh hồn. Qua thời gian, từ này đã được dùng để chỉ các sinh vật huyền bí, thường được miêu tả là những linh hồn nhẹ nhàng hoặc các hình thể siêu nhiên. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm về linh hồn và tính nhẹ nhàng, nghịch ngợm của những sinh vật mà ngày nay được gọi là sprite trong văn học và văn hóa dân gian.
Từ "sprite" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở các bài thi nghe và nói, có thể liên quan đến hoạt động giải trí hoặc ẩm thực. Trong một số ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại thức uống có ga, đặc biệt là nước ngọt không màu, hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, để chỉ các hình ảnh đồ họa trong trò chơi điện tử. Do đó, việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ứng dụng của "sprite" là cần thiết trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp