Bản dịch của từ Sprite trong tiếng Việt

Sprite

Noun [U/C]

Sprite (Noun)

spɹˈɑɪt
spɹˈɑɪt
01

Một đồ họa máy tính có thể được di chuyển trên màn hình và được xử lý dưới dạng một thực thể duy nhất.

A computer graphic which may be moved on-screen and otherwise manipulated as a single entity.

Ví dụ

The social media platform used cute sprites for user avatars.

Nền tảng truyền thông xã hội đã sử dụng các họa tiết dễ thương cho hình đại diện của người dùng.

The game developer created colorful sprites for the characters.

Nhà phát triển trò chơi đã tạo ra các họa tiết đầy màu sắc cho các nhân vật.

Players can control their sprites to interact with others online.

Người chơi có thể điều khiển các họa tiết của mình để tương tác với những người khác trực tuyến.

02

Một yêu tinh hay nàng tiên.

An elf or fairy.

Ví dụ

Maria dressed up as a sprite for the fantasy-themed party.

Maria hóa trang thành một yêu tinh cho bữa tiệc theo chủ đề giả tưởng.

The children believed that the sprites helped the flowers grow.

Bọn trẻ tin rằng các yêu tinh đã giúp những bông hoa phát triển.

The artist painted a beautiful mural of a sprite in the park.

Họa sĩ đã vẽ một bức tranh tường tuyệt đẹp về một yêu tinh trong công viên.

03

Một tia sáng yếu, thường có màu đỏ, đôi khi phát ra ở tầng khí quyển phía trên trong cơn giông do sự va chạm của các electron năng lượng cao với các phân tử không khí.

A faint flash, typically red, sometimes emitted in the upper atmosphere over a thunderstorm owing to the collision of high-energy electrons with air molecules.

Ví dụ

During the storm, we saw a bright sprite in the sky.

Trong cơn bão, chúng tôi nhìn thấy một vị thần sáng trên bầu trời.

The sprite appeared after the lightning struck the village.

Người xuất hiện sau khi tia sét đánh vào ngôi làng.

The locals believed the sprite was a sign of good luck.

Người dân địa phương tin rằng vị thần đó là một dấu hiệu của sự may mắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprite

Không có idiom phù hợp