Bản dịch của từ Sprite trong tiếng Việt

Sprite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprite(Noun)

sprˈaɪt
ˈspraɪt
01

Một hình ảnh hoặc hoạt hình được tích hợp vào một cảnh lớn hơn, thường thấy trong các trò chơi điện tử.

An image or animation that is integrated into a larger scene usually in video games

Ví dụ
02

Một loại nước giải khát có ga thường có hương vị chanh và chanh xanh.

A type of carbonated drink often lemonlime flavored

Ví dụ
03

Một sinh vật nhỏ nhắn vui tươi thường được miêu tả như một nàng tiên hoặc yêu tinh.

A small playful creature often depicted as a fairy or elf

Ví dụ