Bản dịch của từ Grill trong tiếng Việt
Grill
Grill (Noun)
Một tấm lưới; một lưới dây hoặc một tấm vật liệu có hoa văn lỗ hoặc khe, thường được sử dụng để bảo vệ một thứ gì đó trong khi cho phép không khí và chất lỏng đi qua. công dụng điển hình: cho không khí đi qua quạt đồng thời ngăn ngón tay hoặc đồ vật đi qua; để cho phép mọi người nói chuyện với ai đó trong khi ngăn chặn cuộc tấn công.
A grating; a grid of wire or a sheet of material with a pattern of holes or slots, usually used to protect something while allowing the passage of air and liquids. typical uses: to allow air through a fan while preventing fingers or objects from passing; to allow people to talk to somebody, while preventing attack.
The metal grill on the window ensures safety and ventilation.
Cái lưới kim loại trên cửa sổ đảm bảo an toàn và thông gió.
The grill in front of the microphone prevents unwanted interference.
Cái lưới trước micro ngăn chặn sự can thiệp không mong muốn.
The decorative grill on the speaker adds a touch of elegance.
Cái lưới trang trí trên loa tạo điểm nhấn của sự lịch lãm.
(từ lóng trên mạng, hài hước) cô gái cố tình viết sai chính tả.
(internet slang, humorous) deliberate misspelling of girl.
He referred to his friend as a grill in the chat.
Anh ấy gọi bạn của mình là một grill trong cuộc trò chuyện.
The meme featured a funny conversation between two grills.
Bức ảnh chế có một cuộc trò chuyện hài hước giữa hai grill.
She jokingly called her female friends grills in the group chat.
Cô ấy đùa giỡn gọi bạn bè nữ của mình là grills trong nhóm chat.
(thông tục, mở rộng) các răng cửa được coi chung.
(colloquial, by extension) the front teeth regarded collectively.
Her grill was damaged in a fight.
Hàm răng của cô ấy bị hỏng trong một cuộc đánh nhau.
He flashed his gold grill while smiling.
Anh ấy khoe hàm răng vàng của mình khi cười.
The rapper showed off his diamond grill on stage.
Rapper khoe hàm răng kim cương của mình trên sân khấu.
Dạng danh từ của Grill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grill | Grills |
Kết hợp từ của Grill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hot grill Lò nướng nóng | The hot grill sizzled with delicious burgers at the social event. Vỉ nướng nóng rát với những chiếc burger ngon tại sự kiện xã hội. |
Gas grill Bếp nướng gas | The social gathering featured a gas grill for barbecue parties. Cuộc tụ tập xã hội có sử dụng bếp nướng gas cho các buổi tiệc nướng. |
Charcoal grill Lò nướng than củi | The social gathering featured a charcoal grill for barbecue. Buổi tụ tập xã hội có sử dụng lò nướng than. |
Backyard grill Lò nướng sân sau | Neighbors gathered around the backyard grill for a barbecue party. Hàng xóm tụ tập xung quanh lò nướng sân sau để tổ chức tiệc nướng. |
Barbecue grill Lò nướng than hoa | The barbecue grill sizzled with juicy steaks at the social gathering. Vỉ nướng nổ lửa với thịt bò mỡ tại buổi tụ tập xã hội. |
Grill (Verb)
(chuyển tiếp, úc, new zealand, vương quốc anh) để nấu thức ăn dưới phần bếp hoặc chỉ dưới phần trên cùng của lò nướng – (us) broil, (nấu) kỳ nhông.
(transitive, australia, new zealand, uk) to cook food under the element of a stove or only under the top element of an oven – (us) broil, (cooking) salamander.
She grills burgers for the neighborhood barbecue.
Cô ấy nướng thịt bò xay cho buổi tiệc nướng hàng xóm.
They grill vegetables at the community potluck event.
Họ nướng rau củ tại sự kiện góp mặt cộng đồng.
He grills chicken wings for the charity fundraiser.
Anh ấy nướng cánh gà cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
(thông tục) đóng dấu hoặc đánh dấu bằng vỉ nướng.
(transitive) to stamp or mark with a grill.
The chef will grill the meat for the barbecue.
Đầu bếp sẽ nướng thịt cho buổi nướng tiệc.
She grilled the vegetables to perfection on the outdoor grill.
Cô ấy nướng rau cải tinh tế trên lò nướng ngoài trời.
The police grilled the suspect for hours during the investigation.
Cảnh sát đã tra hỏi kẻ tình nghi trong nhiều giờ.
(thông tục, thông tục) thẩm vấn; đặt câu hỏi một cách hung hăng hoặc gay gắt.
(transitive, colloquial) to interrogate; to question aggressively or harshly.
The police officer grilled the suspect for hours about the crime.
Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm suốt giờ về tội ác.
During the interview, the journalist grilled the politician on corruption allegations.
Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo đã thẩm vấn chính trị gia về các cáo buộc tham nhũng.
The teacher grilled the students on the details of the historical event.
Giáo viên đã thẩm vấn học sinh về chi tiết của sự kiện lịch sử.
Dạng động từ của Grill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grilling |
Họ từ
Từ "grill" mang nghĩa là một dụng cụ nấu ăn dùng để nướng thực phẩm, thường được làm bằng kim loại, có lưới hoặc tấm nướng. Trong tiếng Anh, "grill" có thể được sử dụng như danh từ (dụng cụ nướng) hoặc động từ (hành động nướng). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các buổi tiệc ngoài trời, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "grill" theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc nấu ăn trong nhà.
Từ "grill" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grille", có nghĩa là "một lưới bằng sắt". Nó xuất phát từ gốc Latin "crātīculum", cũng chỉ về một cấu trúc lưới. Qua thời gian, "grill" đã được chuyển hóa để chỉ hành động nướng thực phẩm trên bề mặt có lỗ, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc lưới và phương pháp nấu ăn. Nghĩa hiện đại của từ này thể hiện sự kết nối với cách chế biến thực phẩm thông qua nhiệt độ cao.
Từ "grill" xuất hiện với tần suất nhất định trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thí sinh thường thảo luận về đồ ăn và công việc nấu nướng. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc hướng dẫn chế biến thức ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ “grill” thường được sử dụng để chỉ cách chế biến thực phẩm trên lửa, hoặc trong các cuộc đối thoại khi thảo luận về các buổi tiệc nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp