Bản dịch của từ Interrogate trong tiếng Việt
Interrogate
Interrogate (Verb)
Đặt câu hỏi với (ai đó) một cách chặt chẽ, tích cực hoặc trang trọng.
Ask questions of (someone) closely, aggressively, or formally.
The police interrogate the suspect for hours to get information.
Cảnh sát thẩm vấn nghi phạm suốt giờ để lấy thông tin.
During the interview, the journalist interrogated the politician about corruption.
Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo thẩm vấn chính trị gia về tham nhũng.
The teacher interrogated the students to test their knowledge on the subject.
Giáo viên thẩm vấn học sinh để kiểm tra kiến thức về môn học.
The detective interrogated the suspect about the crime scene.
Thám tử thẩm vấn nghi can về hiện trường tội ác.
The police officer interrogated the witness for more information.
Cảnh sát thẩm vấn nhân chứng để có thêm thông tin.
The journalist interrogated the politician regarding the corruption scandal.
Nhà báo thẩm vấn chính trị gia về vụ bê bối tham nhũng.
Dạng động từ của Interrogate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrogating |
Họ từ
Từ "interrogate" trong tiếng Anh mang nghĩa là đặt câu hỏi một cách tỉ mỉ nhằm thu thập thông tin hoặc bằng chứng, thường dùng trong ngữ cảnh điều tra hình sự. Từ này có dạng rút gọn trong tiếng Anh Anh là "interrogate" và không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản này, với giọng Anh Anh có âm sắc rõ hơn. Từ "interrogation" là dạng danh từ chỉ hành động hoặc quá trình thẩm vấn.
Từ "interrogate" có nguồn gốc từ động từ Latin "interrogare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "rogare" có nghĩa là "hỏi". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động đặt câu hỏi một cách chính thức hoặc thẩm vấn. Qua thời gian, ý nghĩa của "interrogate" đã phát triển để chỉ quá trình điều tra sâu, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý, phản ánh sự chỉ định quyền kiểm soát và tìm kiếm sự thật thông qua câu hỏi.
Từ "interrogate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công lý, điều tra và an ninh. Trong phần nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống thảo luận về quy trình điều tra hoặc phỏng vấn. Trong các ngữ cảnh khác, từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý học, đề cập đến hành động đặt câu hỏi một cách kỹ lưỡng nhằm thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp