Bản dịch của từ Solicit trong tiếng Việt
Solicit
Solicit (Verb)
She solicited donations for the charity event.
Cô ấy yêu cầu quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He solicits feedback from customers to improve the service.
Anh ấy yêu cầu phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ.
She solicited clients on the street corner.
Cô ấy tìm kiếm khách hàng ở góc đường.
The man was arrested for soliciting a sex worker.
Người đàn ông bị bắt vì tìm kiếm một công nhân tình dục.
Kết hợp từ của Solicit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solicit actively Chào bán hàng | She actively solicited donations for the charity event. Cô ấy tích cực tìm kiếm sự đóng góp cho sự kiện từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp