Bản dịch của từ Solicit trong tiếng Việt
Solicit
Solicit (Verb)
She solicited donations for the charity event.
Cô ấy yêu cầu quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He solicits feedback from customers to improve the service.
Anh ấy yêu cầu phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ.
The organization solicited volunteers for the community clean-up project.
Tổ chức yêu cầu tình nguyện viên cho dự án dọn dẹp cộng đồng.
She solicited clients on the street corner.
Cô ấy tìm kiếm khách hàng ở góc đường.
The man was arrested for soliciting a sex worker.
Người đàn ông bị bắt vì tìm kiếm một công nhân tình dục.
Soliciting is illegal in many countries.
Việc tìm kiếm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Dạng động từ của Solicit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solicit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solicited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solicited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solicits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soliciting |
Kết hợp từ của Solicit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solicit actively Chào bán hàng | She actively solicited donations for the charity event. Cô ấy tích cực tìm kiếm sự đóng góp cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "solicit" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó một cách chính thức hoặc nghiêm túc, thường liên quan đến việc kêu gọi sự chú ý hoặc hỗ trợ từ người khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và thương mại. Phiên bản American English và British English của "solicit" không có sự khác biệt về hình thức hoặc nghĩa nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "soliciting" trong một số khu vực có thể mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến tình huống mại dâm.
Từ "solicit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sollicitare", gồm các thành tố "sollicitus" mang nghĩa là "bị lo lắng" và hậu tố "-are", thể hiện động từ. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa chỉ việc yêu cầu, kêu gọi hoặc thúc giục một cách khẩn trương. Nghĩa hiện tại của từ gắn liền với hành động cầu xin hoặc tìm kiếm hỗ trợ, thường mang tính chất chính thức và có phần nghiêm túc, phản ánh bản chất cầu thị từ nguyên gốc.
Từ "solicit" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các thí sinh thường phải tiếp cận các văn bản pháp lý hoặc thương mại. "Solicit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến yêu cầu, thúc giục hoặc xin được hỗ trợ, ví dụ như trong việc xin tài trợ hoặc kêu gọi sự hỗ trợ từ cộng đồng. Hơn nữa, từ này cũng phổ biến trong các đơn xin việc và giao tiếp kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp