ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Grilling
Hành động nấu ăn bằng lửa trực tiếp
The act of cooking food over direct heat
Một phương pháp nấu ăn có sử dụng vỉ nướng.
A method of cooking that involves a grill
Một phiên chất vấn hoặc chỉ trích kịch liệt
A session of intense questioning or criticism
Một phương pháp nấu ăn sử dụng vỉ nướng
To question closely or aggressively
Một phiên họp chất vấn hoặc chỉ trích căng thẳng.
To become heated or hot
Hành động nấu ăn trên lửa trực tiếp
Present participle of grill meaning to cook on a grill