Bản dịch của từ Grilling trong tiếng Việt
Grilling
Grilling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của grill.
Present participle and gerund of grill.
I enjoy grilling burgers at family barbecues every summer.
Tôi thích nướng bánh hamburger trong các buổi tiệc gia đình mỗi mùa hè.
She is not grilling vegetables for the picnic this weekend.
Cô ấy không nướng rau cho buổi dã ngoại cuối tuần này.
Are they grilling chicken for the community event tomorrow?
Họ có đang nướng gà cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?
Dạng động từ của Grilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grilling |
Họ từ
"Grilling" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ phương pháp nấu ăn bằng cách dùng nhiệt trực tiếp từ dưới lên, thường là từ than hoặc bếp ga. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ việc nướng thực phẩm trên lửa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "grilling" để chỉ nướng nhưng cũng thường xuyên ám chỉ việc chất vấn hay tra hỏi nghiêm khắc. Sự khác biệt này trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng làm cho "grilling" trở thành một từ đa dạng trong ngôn ngữ.
Từ "grilling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grill", bắt nguồn từ tiếng Pháp "griller", có nghĩa là nướng hoặc làm nóng. Nguyên gốc tiếng Latin của từ này là "gridiron", ám chỉ đến lưới nướng. Qua thời gian, "grilling" không chỉ dừng lại ở nghĩa đen là nướng thức ăn trên lửa mà còn phát triển sang nghĩa bóng, ám chỉ quá trình kiểm tra hay thẩm vấn nghiêm ngặt. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất căng thẳng của cả hai hoạt động, từ việc chuẩn bị thực phẩm đến việc khai thác thông tin.
Từ "grilling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả kỹ thuật nấu ăn hoặc tình huống xã hội liên quan đến ẩm thực. Ngoài ngữ cảnh kỳ thi, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, chế biến thực phẩm, hoặc các sự kiện xã hội như tiệc nướng. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, diễn tả hành động chất vấn ai đó một cách cặn kẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp