Bản dịch của từ Savoury trong tiếng Việt

Savoury

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savoury (Adjective)

sˈeivəɹi
sˈeivəɹi
01

Có một hương vị dễ chịu hoặc mùi.

Having a pleasant taste or smell.

Ví dụ

The savoury dishes at the party delighted everyone's taste buds.

Những món ăn mặn tại bữa tiệc làm vui lòng vị giác của mọi người.

She brought a savoury pie to the social gathering.

Cô ấy mang một chiếc bánh mặn đến buổi tụ tập xã hội.

The savoury aroma of the barbecue filled the outdoor event.

Hương thơm mặn từ lò nướng lấp đầy sự kiện ngoài trời.

Dạng tính từ của Savoury (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Savoury

Mặn

More savoury

Mặn hơn

Most savoury

Mặn nhất

Savoury (Noun)

sˈeivəɹi
sˈeivəɹi
01

Một món ăn mặn hoặc cay không ngọt.

A dish of salty or spicy food that is not sweet.

Ví dụ

The savoury appetizers were a hit at the social gathering.

Những món khai vị mặn đã được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.

She brought a tray of savoury snacks to the social event.

Cô ấy mang đến một khay đồ ăn mặn cho sự kiện xã hội.

The caterer prepared a variety of savoury dishes for the social function.

Nhà cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị nhiều món ăn mặn cho chương trình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Savoury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular snacks include crispy spring rolls, beef jerky, and tender grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] There are many popular snacks in Vietnam, ranging from sweet to [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Most of the time I would look for something that is both crispy and [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp chips, roasted sunflower seeds, and creamy avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Savoury

Không có idiom phù hợp