Bản dịch của từ Spicy trong tiếng Việt

Spicy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spicy (Adjective)

spˈɑɪsi
spˈɑɪsi
01

Có hương vị hoặc thơm với gia vị.

Flavoured with or fragrant with spice.

Ví dụ

The spicy curry at the social event was a hit.

Món cà ri cay tại sự kiện giao lưu đã thành công vang dội.

She added spicy salsa to the party snacks.

Cô ấy đã thêm salsa cay vào bữa ăn nhẹ trong bữa tiệc.

The social gathering featured spicy foods from different cultures.

Buổi họp mặt giao lưu có các món ăn cay từ các nền văn hóa khác nhau.

Dạng tính từ của Spicy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spicy

Cay

Spicier

Gai

Spiciest

Cay nhất

Kết hợp từ của Spicy (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly spicy

Khá cay

The chili sauce was fairly spicy, adding flavor to the dish.

Sốt ớt khá cay, tạo hương vị cho món ăn.

Slightly spicy

Nhẹ cay

The dish was slightly spicy, perfect for social gatherings.

Món ăn hơi cay, hoàn hảo cho các buổi sự kiện xã hội.

A little spicy

Hơi cay

The chicken curry is a little spicy.

Cái cà ri gà ấy hơi cay.

Extremely spicy

Cực kỳ cay

The chili sauce was extremely spicy.

Nước mắm cay cực kỳ.

Deliciously spicy

Thơm ngon cay nồng

The deliciously spicy food at sarah's party was a hit.

Thức ăn cay ngon tại bữa tiệc của sarah đã thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spicy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spicy

Không có idiom phù hợp