Bản dịch của từ Spicy trong tiếng Việt

Spicy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spicy(Adjective)

spˈɪsi
ˈspisi
01

Có hương vị hoặc mùi thơm nồng nàn do các loại gia vị.

Having a strong pungent flavor or aroma due to spices

Ví dụ
02

Gợi cảm giác về vị giác hoặc khứu giác một cách mạnh mẽ hoặc đầy hương vị.

Appealing to the taste or smell in a strong or zesty way

Ví dụ
03

Gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, đầy kích thích hoặc khiêu khích.

Eliciting a strong emotional reaction exciting or provocative

Ví dụ