Bản dịch của từ Spicy trong tiếng Việt
Spicy
Spicy (Adjective)
The spicy curry at the social event was a hit.
Món cà ri cay tại sự kiện giao lưu đã thành công vang dội.
She added spicy salsa to the party snacks.
Cô ấy đã thêm salsa cay vào bữa ăn nhẹ trong bữa tiệc.
The social gathering featured spicy foods from different cultures.
Buổi họp mặt giao lưu có các món ăn cay từ các nền văn hóa khác nhau.
Dạng tính từ của Spicy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spicy Cay | Spicier Gai | Spiciest Cay nhất |
Kết hợp từ của Spicy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly spicy Khá cay | The chili sauce was fairly spicy, adding flavor to the dish. Sốt ớt khá cay, tạo hương vị cho món ăn. |
Slightly spicy Nhẹ cay | The dish was slightly spicy, perfect for social gatherings. Món ăn hơi cay, hoàn hảo cho các buổi sự kiện xã hội. |
A little spicy Hơi cay | The chicken curry is a little spicy. Cái cà ri gà ấy hơi cay. |
Extremely spicy Cực kỳ cay | The chili sauce was extremely spicy. Nước mắm cay cực kỳ. |
Deliciously spicy Thơm ngon cay nồng | The deliciously spicy food at sarah's party was a hit. Thức ăn cay ngon tại bữa tiệc của sarah đã thành công. |
Họ từ
"Từ 'spicy' là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có vị cay, thường dùng để mô tả thực phẩm trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, 'spicy' được dùng phổ biến để chỉ độ cay của món ăn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng 'spicy' nhưng thường nhấn mạnh về sự phong phú về hương vị hơn là chỉ độ cay. Hai biến thể này không có sự khác biệt lớn trong phát âm nhưng có thể khác biệt về ngữ nghĩa nhấn mạnh trong bối cảnh ẩm thực".
Từ "spicy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spīcālis", có nghĩa là "thuộc về gia vị". Từ này xuất phát từ "spīca", chỉ các loại hạt hoặc gia vị. Trong tiếng Anh, "spicy" ban đầu được sử dụng để mô tả thức ăn có vị cay, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng, hiện nay còn được dùng để chỉ các trải nghiệm hoặc khía cạnh có sự kích thích cảm xúc hoặc nhạy bén. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua sự gia tăng sự chú trọng đến các giác quan và cảm xúc trong văn hóa ẩm thực.
Từ "spicy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đề thi viết và nói, nơi thí sinh miêu tả món ăn hoặc thảo luận về văn hóa ẩm thực. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các món ăn có vị cay nồng, liên quan đến ẩm thực châu Á, Latin và một số vùng của châu Phi. "Spicy" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống đầy kịch tính, tạo ra sự hấp dẫn hoặc sự căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp